Nhà Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, nhà sản xuất là Producer, có phiên âm cách đọc là /prəˈdusər/.

Nhà sản xuất “Producer” là một đơn vị, cơ quan, cá nhân có liên quan đến việc chuyển đổi nguyên liệu thô thành thành phẩm cho mục đích bán hàng.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhà sản xuất” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Manufacturer: Nhà sản xuất
  2. Producer: Nhà sản xuất
  3. Maker: Người làm hoặc công ty sản xuất
  4. Builder: Người xây dựng hoặc sản xuất
  5. Fabricator: Người sản xuất hoặc gia công
  6. Creator: Người tạo ra hoặc sản xuất
  7. Manufacturer: Nhà chế tạo
  8. Industrialist: Doanh nhân trong lĩnh vực sản xuất
  9. Builder: Người xây dựng
  10. Factory Owner: Chủ nhà máy

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Producer” với nghĩa là “nhà sản xuất” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The producer of this film is known for creating blockbuster movies. => Nhà sản xuất của bộ phim này nổi tiếng với việc tạo ra các bộ phim bom tấn.
  2. The producer of high-quality chocolates sources the finest cocoa beans from around the world. => Nhà sản xuất sô cô la chất lượng cao này tìm nguồn cacao tốt nhất từ khắp nơi trên thế giới.
  3. The producer of organic vegetables ensures that no pesticides are used in the farming process. => Nhà sản xuất rau hữu cơ đảm bảo rằng không sử dụng thuốc trừ sâu trong quá trình trồng trọt.
  4. The music producer worked closely with the artist to create the perfect sound for the album. => Nhà sản xuất âm nhạc đã làm việc chặt chẽ với nghệ sĩ để tạo ra âm thanh hoàn hảo cho album.
  5. The clothing producer is known for its sustainable and eco-friendly fashion line. => Nhà sản xuất quần áo này nổi tiếng với dòng thời trang bền vững và thân thiện với môi trường.
  6. The wine producer in France is famous for its exquisite Bordeaux wines. => Nhà sản xuất rượu vang ở Pháp nổi tiếng với những chai rượu Bordeaux tuyệt vời.
  7. The producer of high-end smartphones is constantly innovating to stay ahead in the market. => Nhà sản xuất điện thoại thông minh cao cấp liên tục đổi mới để giữ vị trí dẫn đầu trên thị trường.
  8. The local cheese producer uses traditional methods to create artisanal cheeses with unique flavors. => Nhà sản xuất phô mai địa phương sử dụng phương pháp truyền thống để tạo ra các loại phô mai thủ công với hương vị độc đáo.
  9. The toy producer designs and manufactures toys that promote creativity and learning in children. => Nhà sản xuất đồ chơi thiết kế và sản xuất đồ chơi thúc đẩy sáng tạo và học tập cho trẻ em.
  10. The television producer is responsible for overseeing the entire production of a TV series. => Nhà sản xuất truyền hình chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ quá trình sản xuất một bộ phim truyền hình.