Nhà Phân Phối Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, nhà phân phối là Distributor, có phiên âm cách đọc là /dɪˈstrɪbjətər/.

Nhà phân phối ” Distributor”, còn được gọi là “đại lý phân phối” hoặc “nhà phân phối sản phẩm” Là một thực thể trong chuỗi cung ứng (supply chain) có vai trò quan trọng trong việc phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhà phân phối” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Distributor – Nhà phân phối
  2. Supplier – Nhà cung cấp
  3. Dealer – Nhà đại lý
  4. Reseller – Người bán lại
  5. Agent – Đại lý
  6. Wholesaler – Nhà bán buôn
  7. Middleman – Người trung gian
  8. Vendor – Người cung cấp
  9. Retailer – Nhà bán lẻ
  10. Merchant – Thương gia

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Distributor” với nghĩa là “nhà phân phối” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The distributor is responsible for delivering our products to retailers across the country. => Nhà phân phối chịu trách nhiệm vận chuyển sản phẩm của chúng tôi đến các cửa hàng bán lẻ trên khắp cả nước.
  2. Our distributor network ensures that our goods are available in a wide range of locations. => Mạng lưới nhà phân phối của chúng tôi đảm bảo sản phẩm của chúng tôi có mặt tại nhiều địa điểm khác nhau.
  3. The distributor works closely with manufacturers to meet the demand for our products. => Nhà phân phối làm việc chặt chẽ với các nhà sản xuất để đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm của chúng tôi.
  4. Our distributor in Asia has expanded our market presence in the region significantly. => Nhà phân phối của chúng tôi tại châu Á đã mở rộng sự hiện diện của chúng tôi trên khu vực đáng kể.
  5. The distributor is responsible for managing inventory levels and ensuring timely deliveries. => Nhà phân phối chịu trách nhiệm quản lý mức tồn kho và đảm bảo giao hàng đúng thời gian.
  6. Our distributor network helps us reach customers in remote areas where direct sales are challenging. => Mạng lưới nhà phân phối của chúng tôi giúp chúng tôi tiếp cận khách hàng ở các khu vực xa xôi nơi bán hàng trực tiếp khó khăn.
  7. The distributor is committed to promoting our brand and products in the local market. => Nhà phân phối cam kết thúc đẩy thương hiệu và sản phẩm của chúng tôi trên thị trường địa phương.
  8. Our distributor in Europe specializes in distributing high-end electronics. => Nhà phân phối của chúng tôi tại châu Âu chuyên phân phối các sản phẩm điện tử cao cấp.
  9. The distributor plays a vital role in ensuring our products are available to customers when they need them. => Nhà phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm của chúng tôi có sẵn cho khách hàng khi họ cần.
  10. Our distributor partners help us penetrate new markets and expand our customer base. => Các đối tác nhà phân phối của chúng tôi giúp chúng tôi thâm nhập vào các thị trường mới và mở rộng cơ sở khách hàng của chúng tôi.