Nhà Máy Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, nhà máy là Factory, có phiên âm cách đọc là /ˈfæktəri/.

Nhà máy “Factory” hay còn gọi là nhà xưởng là nơi tiến hành sản xuất (chế tạo) các sản phẩm thực tế, vừa là nơi sửa chữa như là kiểm tra bảo dưỡng duy tu các máy móc liên quan đến sản phẩm đã có.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhà máy” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Factory – Nhà máy
  2. Plant – Nhà máy
  3. Manufacturing Facility – Cơ sở sản xuất
  4. Production Facility – Cơ sở sản xuất
  5. Industrial Site – Khu công nghiệp
  6. Manufacturing Plant – Nhà máy sản xuất
  7. Production Center – Trung tâm sản xuất
  8. Processing Plant – Nhà máy chế biến
  9. Assembly Plant – Nhà máy lắp ráp
  10. Industrial Complex – Khu công nghiệp

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Factory” với nghĩa là “nhà máy” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The factory produces automobiles on a large scale.=> Nhà máy sản xuất ô tô hàng loạt.
  2. Our company’s factory is located in the industrial zone. => Nhà máy của công ty chúng tôi nằm trong khu công nghiệp.
  3. The textile factory employs hundreds of workers. => Nhà máy dệt may này có hàng trăm công nhân.
  4. The factory has implemented advanced technology for efficient production. => Nhà máy đã triển khai công nghệ tiên tiến để sản xuất hiệu quả.
  5. We visited the chocolate factory to see how they make candy bars. => Chúng tôi thăm nhà máy sản xuất sô cô la để xem cách họ sản xuất thanh kẹo.
  6. The factory workers are skilled and dedicated to their jobs. => Các công nhân trong nhà máy là những người làm việc có kỹ năng và tận tâm.
  7. The factory is equipped with state-of-the-art machinery. => Nhà máy được trang bị các thiết bị hiện đại.
  8. Environmental sustainability is a priority for the factory. => Bảo vệ môi trường là ưu tiên hàng đầu của nhà máy.
  9. The factory’s products are distributed globally. => Sản phẩm của nhà máy được phân phối trên toàn thế giới.
  10. They plan to expand the factory to meet growing demand. => Họ kế hoạch mở rộng nhà máy để đáp ứng nhu cầu tăng cao.