Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, nhà kho container là Container depot, có phiên âm cách đọc là /kənˈteɪ. nər ˈdiː. poʊ/.
“Nhà kho container” trong tiếng Anh được gọi là “Container depot” hoặc “Container Warehouse”. Là một cơ sở lưu trữ hoặc trung tâm phân phối được thiết kế đặc biệt để lưu trữ và quản lý các container hàng hóa.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhà kho container” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Container Depot – Bãi container.
- Container Terminal – Cảng container.
- Container Storage Facility – Cơ sở lưu trữ container.
- Container Yard – Sân container.
- Container Park – Khu container.
- Container Handling Center – Trung tâm xử lý container.
- Container Warehouse – Nhà kho container.
- Container Holding Facility – Cơ sở lưu giữ container.
- Container Holding Yard – Sân lưu giữ container.
- Container Management Facility – Cơ sở quản lý container.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Container depot” với nghĩa là “nhà kho container” và dịch sang tiếng Việt:
- We need to pick up the cargo from the container depot before it closes. => Chúng ta cần lấy hàng từ nhà kho container trước khi nó đóng cửa.
- The container depot is located near the port for easy access to shipping containers. => Nhà kho container nằm gần cảng để dễ dàng truy cập các container vận chuyển.
- The logistics company has a dedicated container depot to manage their shipping containers. => Công ty logistics có một nhà kho container riêng để quản lý các container vận chuyển của họ.
- After unloading the cargo, the empty containers are returned to the container depot. => Sau khi dỡ hàng, các container trống được trả lại nhà kho container.
- The container depot is equipped with state-of-the-art security systems to protect the containers. => Nhà kho container được trang bị hệ thống bảo mật hiện đại để bảo vệ các container.
- The shipping company has a network of container depots across the country. => Công ty vận chuyển có một mạng lưới các nhà kho container trải rộng khắp đất nước.
- Our inventory of goods is stored at the container depot until it’s ready for distribution. => Hàng tồn kho của chúng tôi được lưu trữ tại nhà kho container cho đến khi sẵn sàng phân phối.
- The container depot plays a crucial role in the efficient movement of cargo in and out of the port. => Nhà kho container đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển hàng hóa một cách hiệu quả vào và ra khỏi cảng.
- The container depot handles both standard and refrigerated containers to meet various shipping needs. => Nhà kho container xử lý cả container tiêu chuẩn và container lạnh để đáp ứng các nhu cầu vận chuyển khác nhau.
- We need to inspect the containers at the container depot to ensure they are in good condition for the next shipment. => Chúng ta cần kiểm tra các container tại nhà kho container để đảm bảo chúng trong tình trạng tốt cho lô hàng tiếp theo.