Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, nhà bán lẻ là Retailer, có phiên âm cách đọc là /ˈriːˌteɪlər/.
Nhà bán lẻ “Retailer” là một đơn vị kinh doanh hoặc tổ chức thương mại mà chuyên bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhà bán lẻ” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Nhà phân phối – Retailer/ Distributor
- Cửa hàng lẻ – Retail Store
- Đại lý bán lẻ – Retail Agent
- Chủ cửa hàng – Shop Owner
- Người kinh doanh bán lẻ – Retail Businessperson
- Người bán lẻ – Retailer/ Seller
- Cửa hàng trực tuyến – Online Retailer
- Nhà hàng lẻ – Retail Outlet
- Thương gia bán lẻ – Retail Merchant
- Người kinh doanh cửa hàng – Store Owner/ Operator
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Retailer” với nghĩa là “nhà bán lẻ” và dịch sang tiếng Việt:
- The retailer offers a wide range of products to cater to different customer needs. => Nhà bán lẻ cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng để phục vụ các nhu cầu của khách hàng khác nhau.
- As a retailer, our goal is to provide high-quality goods at affordable prices. => Là một nhà bán lẻ, mục tiêu của chúng tôi là cung cấp hàng hóa chất lượng cao với giá cả phải chăng.
- The retailer is having a clearance sale with significant discounts on many items. => Nhà bán lẻ đang có chương trình giảm giá lớn cho nhiều sản phẩm.
- Many retailers are now expanding their online presence to reach a wider audience. => Nhiều nhà bán lẻ hiện đang mở rộng sự hiện diện trực tuyến của họ để tiếp cận đối tượng khách hàng rộng hơn.
- The local retailer has been serving the community for over two decades. => Nhà bán lẻ địa phương đã phục vụ cộng đồng hơn hai thập kỷ qua.
- Online retailers often provide customer reviews to help shoppers make informed decisions. => Các nhà bán lẻ trực tuyến thường cung cấp đánh giá từ khách hàng để giúp người mua đưa ra quyết định có kiến thức.
- The retailer’s return policy allows customers to exchange or return items within 30 days. => Chính sách đổi/trả hàng của nhà bán lẻ cho phép khách hàng đổi hoặc trả sản phẩm trong vòng 30 ngày.
- The retailer offers a loyalty program where customers can earn points for every purchase. => Nhà bán lẻ cung cấp chương trình khách hàng thân thiết, trong đó khách hàng có thể tích điểm cho mỗi lần mua hàng.
- Small local retailers face challenges competing with large chain stores. => Các nhà bán lẻ địa phương nhỏ gặp khó khăn khi cạnh tranh với các chuỗi cửa hàng lớn.
- This retailer specializes in electronics and has a wide selection of gadgets. => Nhà bán lẻ này chuyên về điện tử và có một loạt các thiết bị điện tử đa dạng.