Người Giao Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, người giao hàng là Shipper, có phiên âm cách đọc là /ˈʃɪpər/.

Người giao hàng “Shipper” là người làm công việc chuyển phát, cung cấp, đưa gửi hàng hóa, có thể bao gồm đóng gói, dán nhãn và thu xếp vận chuyển.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “người giao hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Delivery Person – Người giao hàng.
  2. Courier – Người đưa thư.
  3. Carrier – Người vận chuyển.
  4. Delivery Driver – Tài xế giao hàng.
  5. Messenger – Người đưa tin.
  6. Dispatcher – Người phân phối.
  7. Shipment Handler – Người xử lý lô hàng.
  8. Parcel Deliverer – Người giao bưu kiện.
  9. Freight Agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa.
  10. Express Delivery Personnel – Nhân viên giao hàng nhanh.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Shipper” với nghĩa là “người giao hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The shipper is responsible for ensuring that the cargo is properly packaged and labeled. => Người giao hàng chịu trách nhiệm đảm bảo rằng hàng hóa được đóng gói và ghi nhãn đúng cách.
  2. The shipper provided detailed instructions on how to handle the fragile items in the shipment. => Người giao hàng đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách xử lý các mặt hàng dễ vỡ trong lô hàng.
  3. The shipper’s contact information is included on the shipping documents for reference. => Thông tin liên hệ của người giao hàng được bao gồm trong tài liệu vận chuyển để tham khảo.
  4. The shipper requested express delivery to ensure the goods arrive on time. => Người giao hàng đã yêu cầu giao hàng nhanh để đảm bảo hàng hóa đến đúng thời hạn.
  5. The shipper must declare the contents and value of the shipment for customs clearance. => Người giao hàng phải khai báo nội dung và giá trị của lô hàng để giải quyết hải quan.
  6. The shipper is responsible for any damage that may occur during transit. => Người giao hàng chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển.
  7. The shipper arranged for the transportation of the goods from the warehouse to the port. => Người giao hàng đã sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa từ kho đến cảng.
  8. The shipper and the consignee must both sign the bill of lading to acknowledge receipt of the shipment. => Người giao hàng và người nhận hàng đều phải ký vào giấy vận đơn để thừa nhận việc nhận lô hàng.
  9. The shipper’s instructions should be followed carefully to ensure proper handling of the hazardous materials. => Hướng dẫn của người giao hàng nên được tuân thủ cẩn thận để đảm bảo việc xử lý đúng cách cho các vật liệu nguy hiểm.
  10. The shipper is responsible for paying the shipping fees unless otherwise agreed upon with the recipient. => Người giao hàng chịu trách nhiệm thanh toán phí vận chuyển trừ khi có thỏa thuận khác với người nhận.