Người Đưa Thư Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, người đưa thư là Mailman, có phiên âm cách đọc là [ˈmeɪlˌmæn].

Người đưa thư “Mailman”, là người chịu trách nhiệm vận chuyển và phân phát thư, bưu phẩm và các tài liệu thư từ từ bưu điện đến các địa chỉ khác nhau trong khu vực hoặc tuyến đường cụ thể.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “người đưa thư” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Mail carrier – Nhân viên đưa thư
  2. Postal worker – Nhân viên bưu điện
  3. Mail deliverer – Người giao thư
  4. Postman – Người phân phát thư
  5. Letter carrier – Người phân phát thư
  6. Courier – Người chuyển phát thư
  7. Postal courier – Người đưa thư bưu điện
  8. Mailman/woman – Người đưa thư (nam/nữ)
  9. Post office employee – Nhân viên bưu điện
  10. Parcel delivery person – Người giao hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Mailman” với nghĩa là “người đưa thư” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The mailman delivers the mail to our mailbox every morning. => Người đưa thư giao thư đến hòm thư của chúng tôi mỗi buổi sáng.
  2. I always look forward to seeing the mailman because he brings us letters from our friends and family. => Tôi luôn mong chờ được gặp người đưa thư vì anh ta mang thư từ bạn bè và gia đình đến cho chúng tôi.
  3. The mailman works diligently in all weather conditions to ensure that the mail is delivered on time. => Người đưa thư làm việc chăm chỉ dưới mọi điều kiện thời tiết để đảm bảo thư được phân phát đúng hẹn.
  4. Our mailman is known for his friendly demeanor and willingness to help residents with their postal needs. => Người đưa thư của chúng tôi nổi tiếng với thái độ thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ cư dân với các vấn đề bưu chính của họ.
  5. The mailman collects outgoing mail from the mailbox as well as delivers incoming mail. => Người đưa thư thu thập thư gửi đi từ hòm thư cũng như phân phát thư đến.
  6. Our mailman has been serving our neighborhood for over a decade. => Người đưa thư của chúng tôi đã phục vụ khu phố của chúng tôi suốt hơn một thập kỷ.
  7. The mailman wears a uniform that identifies him as a postal worker. => Người đưa thư mặc đồng phục để xác định anh ta là nhân viên bưu điện.
  8. It’s important to show appreciation to your mailman, especially during holidays. => Rất quan trọng để bày tỏ lòng biết ơn đối với người đưa thư của bạn, đặc biệt là vào dịp lễ.
  9. The mailman left a package slip in our mailbox, indicating that we have a parcel to pick up at the post office. => Người đưa thư để lại một tờ thông báo gửi hàng trong hòm thư của chúng tôi, cho biết chúng tôi có một kiện hàng để lấy tại bưu điện.
  10. The neighborhood kids often wave and say hello to the mailman when he’s on his rounds. => Những đứa trẻ trong khu thường vẫy tay và chào người đưa thư khi anh ta đang làm việc.