Người Bán Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, người bán là Seller, có phiên âm cách đọc là /ˈsɛlər/.

Người bán là “Seller” người hoặc tổ chức thực hiện hành động bán hàng hoặc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho người mua trong quá trình giao dịch thương mại.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “người bán” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Salesperson – Nhân viên bán hàng
  2. Vendor – Người cung cấp
  3. Retailer – Nhà bán lẻ
  4. Merchant – Thương nhân
  5. Trader – Người buôn
  6. Shopkeeper – Chủ cửa hàng
  7. Sales representative – Đại diện bán hàng
  8. Dealer – Đại lý
  9. Seller – Người bán
  10. Businessperson – Doanh nhân

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Seller” với nghĩa là “người bán” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The seller offered a discount on the product to attract more buyers. => Người bán đã đưa ra mức giảm giá để thu hút thêm người mua.
  2. The online marketplace connects sellers with potential customers worldwide. => Thị trường trực tuyến kết nối người bán với khách hàng tiềm năng trên toàn thế giới.
  3. As a seller, you should provide clear product descriptions to gain trust from buyers. => Là người bán, bạn nên cung cấp mô tả sản phẩm rõ ràng để giành được sự tin tưởng từ người mua.
  4. The seller was responsible for shipping the purchased items to the customer’s address. => Người bán chịu trách nhiệm gửi hàng đã mua đến địa chỉ của khách hàng.
  5. The seller’s reputation in the market has a significant impact on their sales. => Danh tiếng của người bán trên thị trường có tác động lớn đến doanh số bán hàng của họ.
  6. Buyers should carefully read the terms and conditions provided by the seller before making a purchase. => Người mua nên đọc kỹ các điều khoản do người bán cung cấp trước khi mua hàng.
  7. The seller was known for offering high-quality handmade products. => Người bán nổi tiếng với việc cung cấp các sản phẩm thủ công chất lượng cao.
  8. The seller accepted multiple payment methods, including credit cards and PayPal. => Người bán chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và PayPal.
  9. It’s important for the seller to provide excellent customer service to maintain customer loyalty. => Việc người bán cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc là quan trọng để duy trì sự trung thành của khách hàng.
  10. The seller’s shop on the e-commerce platform displayed a wide range of products. => Cửa hàng của người bán trên nền tảng thương mại điện tử hiển thị một loạt các sản phẩm.