Ngày Khởi Hành Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, ngày khởi hành là Departure date, có phiên âm cách đọc là [dɪˈpɑːrtʃər deɪt].

Ngày khởi hành “Departure date” là ngày cụ thể mà một phương tiện (như tàu, máy bay, xe ô tô, hoặc tàu hỏa) bắt đầu chuyến hành trình của mình. Đây là ngày mà phương tiện rời khỏi điểm xuất phát của nó và bắt đầu di chuyển đến điểm đích hoặc đến các điểm dừng trung gian trên hành trình.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “ngày khởi hành” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Departure date – Ngày khởi hành
  2. Date of departure – Ngày khởi hành
  3. Sailing date – Ngày ra khơi
  4. Start date – Ngày bắt đầu
  5. Commencement date – Ngày bắt đầu
  6. Launch date – Ngày ra mắt
  7. Takeoff date – Ngày cất cánh
  8. Departing day – Ngày rời khỏi
  9. Embarkation date – Ngày lên tàu
  10. Setting-off date – Ngày xuất phát

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Departure date” với nghĩa là “ngày khởi hành” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The departure date for our flight to Paris is scheduled for next Friday. => Ngày khởi hành chuyến bay đến Paris của chúng tôi được lên lịch vào thứ Sáu tới.
  2. Please confirm the departure date of the cargo ship before making any arrangements. => Hãy xác nhận ngày khởi hành của tàu vận chuyển trước khi thực hiện bất kỳ sắp xếp nào.
  3. I need to know the departure date of the bus from Hanoi to Ho Chi Minh City. => Tôi cần biết ngày khởi hành của chuyến xe buýt từ Hà Nội đến TP. Hồ Chí Minh.
  4. Can you provide me with the departure date of the next available train to New York? => Bạn có thể cung cấp cho tôi ngày khởi hành của chuyến tàu kế tiếp đến New York không?
  5. The departure date of the cruise to the Caribbean was postponed due to bad weather. => Ngày khởi hành của chuyến du thuyền đến vùng biển Caribbean đã bị hoãn do thời tiết xấu.
  6. Passengers are requested to arrive at the airport two hours before the departure date of their flights. => Hành khách được yêu cầu đến sân bay hai giờ trước ngày khởi hành của chuyến bay của họ.
  7. The departure date for the expedition to Antarctica is set for November 15th. => Ngày khởi hành cho cuộc hành trình đến Antarctica được định vào ngày 15 tháng 11.
  8. The departure date for the group tour to the Grand Canyon is July 20th. => Ngày khởi hành cho chuyến du lịch nhóm đến Grand Canyon là ngày 20 tháng 7.
  9. We missed the departure date of the bus, so we had to reschedule our trip. => Chúng tôi đã bỏ lỡ ngày khởi hành của chuyến xe buýt, nên chúng tôi phải sắp xếp lại chuyến đi của mình.
  10. The departure date of the ferry to the island has been changed to accommodate more passengers. => Ngày khởi hành của phà đến hòn đảo đã được thay đổi để đáp ứng thêm hành khách.