Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, muộn là Late, có phiên âm cách đọc là /leɪt/.
Muộn “Late” là một tình trạng diễn ra sau thời gian hoặc thời điểm dự kiến hoặc mong đợi. Điều này có thể áp dụng cho thời gian, sự kiện, hoặc người.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “muộn” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Belated: Muộn màng, chậm trễ.
- Delayed: Bị trễ, bị hoãn.
- Tardy: Muộn trễ, đến trễ.
- Behind schedule: Trễ tiến độ.
- Overdue: Quá hạn, muộn hẹn.
- Behind time: Muộn giờ.
- Behindhand: Chậm trễ, bị trễ.
- Latecomer: Người đến muộn.
- Out of time: Hết thời gian, quá giờ.
- Slow: Chậm, đến chậm.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Late” với nghĩa là “muộn” và dịch sang tiếng Việt:
- She’s always late for work, and it’s becoming a problem. => Cô ấy luôn muộn đi làm, và điều này đang trở thành vấn đề.
- I apologize for being late to the meeting this morning. => Tôi xin lỗi vì đã muộn cuộc họp sáng nay.
- The train is running late today due to technical issues. => Chuyến tàu hôm nay bị muộn do sự cố kỹ thuật.
- Don’t wait for me; I’ll be late coming home from the office. => Đừng đợi tôi; tôi sẽ muộn khi về từ văn phòng.
- They were late for the flight and missed their plane. => Họ đã muộn chuyến bay và bị bỏ lỡ máy bay.
- The teacher scolded the student for being late to class. => Giáo viên đã trách mắng học sinh vì đến lớp muộn.
- His late arrival at the party didn’t go unnoticed. => Việc anh đến buổi tiệc muộn không thể không để lại dấu ấn.
- The bus is running late today, so we might miss our connection. => Xe buýt hôm nay chạy muộn, vì vậy chúng ta có thể bị lỡ kết nối.
- We can’t afford to be late for the concert; it starts promptly at 7 PM. => Chúng ta không thể đến muộn cho buổi hòa nhạc; nó bắt đầu đúng 7 giờ tối.
- Her late response to the email caused some confusion. => Việc trả lời email muộn của cô ấy gây ra một số sự hiểu lầm.