Máy Ủi Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, máy ủi là Bulldozer, có phiên âm cách đọc là /ˈbʊlˌdoʊzər/.

Máy ủi “Bulldozer” là một loại máy móc xây dựng được thiết kế để di chuyển đất, đá, cát, hoặc các vật liệu khác trong quá trình xây dựng, cải tạo địa hình, và nhiều ứng dụng khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “máy ủi” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Bulldozer – Xe ủi
  2. Dozer – Máy ủi
  3. Crawler Tractor – Máy ủi có bánh xích
  4. Earthmover – Máy đào bới đất
  5. Tractor – Máy kéo
  6. Dirt Pusher – Máy đẩy đất
  7. Land Clearing Machine – Máy làm sạch đất
  8. Construction Tractor – Máy kéo xây dựng
  9. Dirt Mover – Máy đào bới đất
  10. Grader – Máy san đất

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Bulldozer” với nghĩa là “máy ủi” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The construction site required the use of a Bulldozer to clear the land. => Công trường xây dựng yêu cầu sử dụng máy ủi để làm sạch đất.
  2. The Bulldozer is used to level the ground and prepare it for building. => Máy ủi được sử dụng để san phẳng mặt đất và chuẩn bị nền cho việc xây dựng.
  3. The Bulldozer operator skillfully maneuvered the heavy machinery. => Người điều khiển máy ủi đã khéo léo vận hành thiết bị nặng.
  4. We need a Bulldozer to create a path through the dense forest. => Chúng ta cần một máy ủi để tạo ra một con đường qua khu rừng dày đặc.
  5. The Bulldozer’s powerful blade can push aside large piles of earth. => Lưỡi máy ủi mạnh mẽ có thể đẩy qua những đống đất lớn.
  6. The Bulldozer is an essential machine in land development projects. => Máy ủi là một máy móc quan trọng trong các dự án phát triển đất đai.
  7. Our construction company has a fleet of Bulldozers for various tasks. => Công ty xây dựng của chúng tôi có một đội xe máy ủi cho các công việc khác nhau.
  8. The Bulldozer made quick work of clearing the debris after the storm. => Máy ủi đã làm việc nhanh chóng để dọn dẹp mảnh vụn sau cơn bão.)
  9. The operator carefully controlled the Bulldozer to avoid damaging underground utilities. => Người điều khiển đã kiểm soát máy ủi cẩn thận để tránh gây hỏng hóc cho các tiện ích ngầm.
  10. The Bulldozer’s tracks provide stability and traction on rough terrain. => Bánh xích của máy ủi cung cấp sự ổn định và độ bám trên địa hình gồ ghề.