Máy Móc Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, máy móc là Machine, có phiên âm cách đọc là /məˈʃiːn/.

Máy móc “Machine” là một khái niệm tổng quát để chỉ các thiết bị, công cụ hoặc hệ thống được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc để chuyển đổi năng lượng từ một dạng sang dạng khác. Máy móc có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp sản xuất đến nghiên cứu và gia công cá nhân.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “máy móc” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Machinery – Thiết bị máy móc
  2. Equipment – Thiết bị
  3. Apparatus – Thiết bị, dụng cụ
  4. Device – Thiết bị, công cụ
  5. Appliance – Thiết bị điện gia dụng
  6. Instrument – Dụng cụ
  7. Contraption – Thiết bị, máy móc tự chế
  8. Mechanism – Cơ cấu
  9. Tool – Công cụ
  10. Engine – Động cơ

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Machine” với nghĩa là “máy móc” và dịch sang tiếng Việt:

  1. This machine can produce thousands of widgets per hour. => Máy này có thể sản xuất hàng nghìn chiếc widget mỗi giờ.
  2. He operates a machine that cuts metal sheets into specific shapes. => Anh ấy vận hành một máy cắt tấm kim loại thành các hình dạng cụ thể.
  3. The factory invested in state-of-the-art machines to improve efficiency. => Nhà máy đã đầu tư vào các máy móc hiện đại để cải thiện hiệu suất.
  4. She’s a skilled machine operator with years of experience. => Cô ấy là một người vận hành máy móc tài ba với nhiều năm kinh nghiệm.
  5. The washing machine is making a strange noise; it might need repairs. => Máy giặt đang phát ra âm thanh lạ; có thể cần sửa chữa.
  6. The assembly line relies on automated machines to produce cars. => Dây chuyền lắp ráp phụ thuộc vào các máy móc tự động để sản xuất ô tô.
  7. Modern CNC machines have revolutionized precision engineering. => Các máy CNC hiện đại đã cách mạng hóa kỹ thuật chính xác.
  8. The vending machine in the lobby sells snacks and drinks. => Máy bán hàng tự động trong sảnh bán đồ ăn nhẹ và đồ uống.
  9. The factory has a fleet of heavy machines for construction projects. => Nhà máy có một đội ngũ máy móc nặng cho các dự án xây dựng.
  10. Please operate the machine with caution and follow safety guidelines. => Vui lòng vận hành máy móc cẩn thận và tuân theo hướng dẫn an toàn.