Máy Kéo Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, máy kéo là Tractor, có phiên âm cách đọc là /ˈtræk.tər/.

Máy kéo “Tractor” là một loại phương tiện cơ giới chủ yếu được thiết kế để kéo hoặc đẩy các phương tiện hoặc thiết bị khác. Máy kéo thường có thiết kế chắc chắn, động cơ mạnh mẽ, và hệ thống bánh xích hoặc bánh lốp có độ bám tốt để có thể hoạt động trên nhiều loại địa hình khác nhau.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “máy kéo” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Truck – Xe tải
  2. Truck Tractor – Xe tải máy kéo
  3. Prime Mover – Xe tải máy kéo
  4. Semi-Truck – Xe tải ba bánh
  5. Tractor Trailer – Xe tải máy kéo và rơ moóc
  6. Articulated Truck – Xe tải có đầu kéo và rơ moóc
  7. Lorry – Xe tải
  8. Haulage Truck – Xe tải vận chuyển
  9. Heavy-Duty Truck – Xe tải công nghiệp
  10. Rig – Xe máy kéo

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Tractor” với nghĩa là “máy kéo” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The farmer uses a Tractor to plow the fields every spring. => Nông dân sử dụng máy kéo để cày đất mỗi mùa xuân.
  2. The construction site required a heavy-duty Tractor to move large materials. => Công trường xây dựng yêu cầu một máy kéo công nghiệp để di chuyển các vật liệu lớn.
  3. The Tractor Trailer is loaded with goods ready for transport. => Xe tải máy kéo đã được nạp đầy hàng hóa sẵn sàng cho việc vận chuyển.
  4. The driver of the Tractor carefully navigated through the narrow streets of the city. => Người lái xe máy kéo điều khiển chiếc xe cẩn thận qua những con đường hẹp của thành phố.
  5. The Tractor is equipped with a powerful engine for heavy-duty tasks. => Máy kéo được trang bị động cơ mạnh mẽ để thực hiện các nhiệm vụ công nghiệp.
  6. Farmers often attach plows and other implements to their Tractors for field work. => Nông dân thường gắn cày và các công cụ khác vào máy kéo của họ để làm việc trên cánh đồng.
  7. The Tractor played a crucial role in clearing the construction site. => Máy kéo đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch công trường xây dựng.
  8. The company has a fleet of Tractors for various agricultural tasks. => Công ty có một đội xe máy kéo cho nhiều công việc nông nghiệp khác nhau.
  9. The Tractor Driver’s Association organized a charity event for local children. => Hội Lái xe máy kéo đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho trẻ em địa phương.
  10. The Tractor’s front loader is used to move heavy bales of hay on the farm. => Máy kéo có bàn đẩy ở phía trước được sử dụng để di chuyển các bó cỏ nặng trên nông trại.