Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, máy bay chở hàng là Cargo airplane, có phiên âm cách đọc là /ˈkɑrɡoʊ ˈɛrpleɪn/.
Máy bay chở hàng “Cargo airplane” là một loại máy bay được thiết kế và sử dụng chủ yếu để vận chuyển hàng hóa thay vì hành khách. Các máy bay chở hàng có sự bố trí nội thất và cấu trúc khác biệt so với máy bay chở khách để tối ưu hóa không gian lưu trữ và sức chứa của hàng hóa.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “máy bay chở hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Cargo aircraft – Máy bay chở hàng
- Freight plane – Máy bay hàng hóa
- Cargo plane – Máy bay vận tải hàng hóa
- Freight aircraft – Máy bay hàng hoá
- Transport aircraft – Máy bay vận chuyển
- Cargo transporter – Máy bay chuyên dụng cho hàng hóa
- Freight carrier – Máy bay chở hàng hóa
- Cargo transporter – Máy bay vận chuyển hàng hóa
- Cargo jet – Máy bay chở hàng nhanh
- Cargo transport aircraft – Máy bay vận tải hàng hóa
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Cargo airplane” với nghĩa là “máy bay chở hàng” và dịch sang tiếng Việt:
- The cargo airplane is loaded with supplies for disaster relief efforts. => Máy bay chở hàng được nạp đầy vật tư để hỗ trợ công tác cứu trợ sau thiên tai.
- Cargo airplanes play a crucial role in global trade and logistics. => Máy bay chở hàng đóng một vai trò quan trọng trong thương mại và hệ thống logistics toàn cầu.
- The cargo airplane departed from the international airport this morning. => Máy bay chở hàng đã cất cánh từ sân bay quốc tế sáng nay.
- The cargo airplane can carry a wide range of goods, from electronics to perishable items. => Máy bay chở hàng có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa, từ điện tử đến hàng hóa dễ thối.
- The cargo airplane made a stopover in Dubai to refuel and load additional cargo. => Máy bay chở hàng đã làm một lượt dừng ở Dubai để nạp nhiên liệu và hàng hóa bổ sung.
- Cargo airplanes are equipped with advanced navigation and safety systems. => Máy bay chở hàng được trang bị các hệ thống điều hướng và an toàn tiên tiến.
- The cargo airplane taxied to the cargo terminal for unloading. => Máy bay chở hàng đã lăn đến nhà ga hàng hóa để tiến hành giải nạp.
- The cargo airplane crew worked diligently to ensure the safe transport of sensitive equipment. => Phi hành đoàn máy bay chở hàng đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo vận chuyển an toàn cho thiết bị nhạy cảm.
- Cargo airplanes are vital for transporting medical supplies to remote regions. => Máy bay chở hàng rất quan trọng trong việc vận chuyển vật tư y tế đến các khu vực xa xôi.
- The cargo airplane landed smoothly despite adverse weather conditions. => Máy bay chở hàng đã hạ cánh êm ái mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt.