Mã Công Việc Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, mã công việc là Job code, có phiên âm cách đọc là [dʒɒb koʊd].

Mã công việc “Job code” là một chuỗi ký tự hoặc số được sử dụng để xác định và phân biệt giữa các công việc, vị trí, hoặc chức vụ trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “mã công việc” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Mã vị trí công việc – Position Code
  2. Mã nghề nghiệp – Occupation Code
  3. Mã chức danh công việc – Job Title Code
  4. Mã công việc ngắn gọn – Job ID
  5. Mã chức vụ – Position Identifier
  6. Mã công việc tổ chức – Organization Job Code
  7. Mã công việc nhân sự – HR Job Code
  8. Mã công việc công ty – Company Job Code
  9. Mã công việc công nghệ thông tin – IT Job Code
  10. Mã công việc chuẩn – Standard Job Code

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Job code” với nghĩa là “mã công việc” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Job code: 12345 => Mã công việc: 12345
  2. The HR department uses a unique job code for each position within the company. => Phòng Nhân sự sử dụng một mã công việc độc đáo cho mỗi vị trí trong công ty.
  3. To apply for the position, please provide your resume along with the job code. => Để nộp đơn cho vị trí công việc, vui lòng cung cấp hồ sơ cá nhân kèm theo mã công việc.
  4. The job code helps us identify the specific requirements for this role. => Mã công việc giúp chúng tôi xác định các yêu cầu cụ thể cho vai trò này.
  5. New employees are assigned a job code upon joining the company. => Nhân viên mới sẽ được gán một mã công việc khi gia nhập công ty.
  6. Please enter your job code in the designated field on the application form. => Vui lòng nhập mã công việc của bạn vào ô dành riêng trên biểu mẫu đơn xin việc.
  7. The job code for the IT specialist position is IT123. => Mã công việc cho vị trí chuyên viên Công nghệ thông tin là IT123.
  8. Employees can find their job code on their employment contract. => Nhân viên có thể tìm thấy mã công việc của họ trên hợp đồng lao động.
  9. Each department has its own set of job codes to classify different roles. => Mỗi phòng ban có bộ mã công việc riêng để phân loại các vai trò khác nhau.
  10. The job code system streamlines the hiring process and simplifies HR management. => Hệ thống mã công việc giúp tối ưu hóa quá trình tuyển dụng và đơn giản hóa quản lý Nhân sự.