Lưu Kho Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, lưu kho là Storage, có phiên âm cách đọc là [ˈstɔːrɪdʒ].

Lưu kho “Storage” là một quá trình hoặc hoạt động liên quan đến việc cất giữ và bảo quản hàng hóa hoặc tài sản trong một kho hoặc nơi lưu trữ.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “lưu kho” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Storage – Lưu kho
  2. Warehousing – Kho bãi
  3. Stockpiling – Tích trữ
  4. Storing – Sự lưu kho
  5. Inventory management – Quản lý tồn kho
  6. Stockholding – Sự nắm giữ hàng tồn
  7. Stock storage – Lưu trữ hàng tồn
  8. Warehousing and inventory control – Quản lý kho và tồn kho
  9. Holding in reserve – Dự trữ
  10. Goods retention – Giữ hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Storage” với nghĩa là “lưu kho” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I need to find a storage solution for all these old books. => Tôi cần tìm giải pháp lưu kho cho tất cả những cuốn sách cũ này.
  2. Our company has a large storage facility to keep our products safe. => Công ty của chúng tôi có một cơ sở lưu kho lớn để bảo vệ sản phẩm của chúng tôi.
  3. Proper storage of perishable goods is essential to prevent spoilage. => Việc lưu kho đúng cách các mặt hàng dễ hỏng là quan trọng để ngăn chúng bị hỏng.
  4. The storage room is located in the basement of the building. => Phòng lưu kho nằm ở tầng hầm của tòa nhà.
  5. We have limited storage space, so we need to prioritize what to keep. => Chúng tôi có không gian lưu kho hạn chế, vì vậy chúng tôi cần ưu tiên quyết định những thứ nào cần giữ lại.
  6. The storage of hazardous materials requires special precautions. => Việc lưu kho các vật liệu nguy hiểm đòi hỏi sự cẩn trọng đặc biệt.
  7. The new storage system has improved our inventory management significantly. => Hệ thống lưu kho mới đã cải thiện đáng kể quản lý tồn kho của chúng tôi.
  8. We need to label each storage bin to make it easier to find items. => Chúng ta cần gắn nhãn cho từng hộp lưu kho để tìm kiếm các mặt hàng dễ dàng hơn.
  9. Please check the storage conditions for these sensitive electronic components. => Xin vui lòng kiểm tra điều kiện lưu kho cho những linh kiện điện tử nhạy cảm này.
  10. The storage of historical artifacts requires a controlled environment to preserve them. => Việc lưu kho các hiện vật lịch sử đòi hỏi môi trường kiểm soát để bảo quản chúng.