Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, lốp xe là Tire, có phiên âm cách đọc là /taɪr/.
Lốp xe “Tire” còn gọi là bánh xe hoặc vỏ xe, là một phần quan trọng của phương tiện giao thông đường bộ như ô tô, xe máy, xe đạp, xe tải, và nhiều loại xe khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “lốp xe” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Tire – Lốp xe
- Tyre – Lốp xe
- Wheel – Bánh xe
- Rubber tire – Lốp cao su
- Tire casing – Lớp vỏ lốp
- Pneumatic tire – Lốp hơi
- Rim – Mâm xe
- Tread – Rãnh lốp
- Inner tube – Ống lốp
- Solid tire – Lốp đặc
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Tire” với nghĩa là “lốp xe” và dịch sang tiếng Việt:
- The tire on the front right side of the car is flat; we need to change it. => Lốp xe ở phía trước bên phải của ô tô bị bẹp; chúng ta cần thay lốp.
- Check the tire pressure regularly to ensure safe driving. => Kiểm tra áp suất lốp đều đặn để đảm bảo lái xe an toàn.
- He bought a set of new tires for his motorcycle before the road trip. => Anh ấy đã mua một bộ lốp xe mới cho chiếc xe máy của mình trước chuyến đi đường dài.
- The winter tires provide better traction on icy roads. => Lốp xe mùa đông cung cấp độ bám đường tốt hơn trên đường băng đá.
- The tire tread should not be worn out; otherwise, it’s time for replacement. => Vết rãnh của lốp xe không nên bị mòn; nếu không, là lúc thay lốp.
- When driving in heavy rain, make sure your tires have good tread depth. => Khi lái xe trong mưa lớn, hãy đảm bảo lốp xe có độ sâu rãnh tốt.
- The tire blew out on the highway, causing the car to swerve. => Lốp xe bị nổ trên đường cao tốc, làm cho xe bị trượt.
- She learned how to change a flat tire as part of her driver’s education. => Cô ấy học cách thay lốp bẹp như một phần của việc học lái xe.
- The spare tire is located in the trunk of the car for emergencies. => Lốp dự phòng được đặt trong cốp xe để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
- The tire shop offers a wide selection of brands and sizes for customers to choose from. => Cửa hàng lốp xe cung cấp nhiều loại và kích thước khác nhau cho khách hàng lựa chọn.