Lộ Trình Biển Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, lộ trình biển là Maritime route, có phiên âm cách đọc là /ˈmær.ə.taɪm ruːt/.

Lộ trình biển “Maritime route” là một đoạn đường hoặc tuyến đường trên biển hoặc trên các vùng nước nội địa, được sử dụng để đi lại bằng tàu thuyền, tàu biển hoặc các phương tiện thủy khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “lộ trình biển” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Sea Route – Tuyến đường biển.
  2. Nautical Route – Lộ trình hàng hải.
  3. Marine Route – Lộ trình biển.
  4. Shipping Lane – Làn đường hàng hải.
  5. Waterway – Đường thủy.
  6. Seaway – Con đường biển.
  7. Ocean Route – Lộ trình biển cả.
  8. Naval Path – Lộ trình thuộc về hải quân.
  9. Boat Route – Tuyến đường đi thuyền.
  10. Voyage Path – Lộ trình của hành trình biển.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Maritime route” với nghĩa là “lộ trình biển” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The maritime route from Asia to Europe passes through the Suez Canal. => Lộ trình biển từ châu Á đến châu Âu đi qua Kênh đào Suez.
  2. Many ancient trade routes were established along maritime routes to connect distant lands. => Nhiều tuyến đường thương mại cổ đại đã được thiết lập dọc theo các lộ trình biển để kết nối các vùng đất xa xôi.
  3. The naval path in the Mediterranean has been used for centuries for commerce and exploration. => Lộ trình biển ở Địa Trung Hải đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ cho thương mại và khám phá.
  4. Pirates were known to lurk along maritime routes, posing a threat to merchant ships. => Hải tặc nổi tiếng thường rình rap trên các lộ trình biển, đe dọa các tàu thương mại.
  5. The safety of a maritime route is often dependent on weather conditions and navigation skills. => Sự an toàn của lộ trình biển thường phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và kỹ năng điều hướng.
  6. The discovery of new maritime routes contributed to the Age of Exploration. => Việc khám phá các lộ trình biển mới đã góp phần vào Thời kỳ Khám phá.
  7. Modern technology has improved the efficiency and safety of maritime routes. => Công nghệ hiện đại đã cải thiện hiệu suất và an toàn của các lộ trình biển.
  8. The maritime route along the East Coast of the United States is heavily traveled by cargo ships. => Lộ trình biển dọc theo Bờ Đông của Hoa Kỳ được sử dụng nhiều bởi các tàu vận tải hàng hóa.
  9. Ancient seafarers used the stars as navigation aids to follow maritime routes. => Những thủy thủ cổ đại đã sử dụng ngôi sao như dụng cụ dẫn đường để đi theo các lộ trình biển.
  10. The Panama Canal revolutionized maritime routes by providing a shortcut between the Atlantic and Pacific Oceans. => Kênh đào Panama đã cách mạng hóa các lộ trình biển bằng cách cung cấp một đoạn ngắn hơn giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.