Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, lô hàng đầy đủ là Full Load, có phiên âm cách đọc là /fʊl loʊd/.
Lô hàng đầy đủ “Full Load” là một khái niệm trong lĩnh vực vận chuyển và logistics, đề cập đến việc sử dụng toàn bộ không gian và tải trọng của một phương tiện vận chuyển như xe tải, conteneur biển, hoặc tàu biển để vận chuyển một lượng hàng hóa lớn từ một địa điểm đến một địa điểm khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “lô hàng đầy đủ” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Full Load – Lô hàng đầy đủ.
- Full Truckload (FTL) – Tải đầy xe tải.
- Maximum Load – Tải tối đa.
- Whole Load – Lô hàng toàn bộ.
- Complete Load – Tải hoàn chỉnh.
- Total Load – Lô hàng toàn bộ.
- Maximum Capacity Load – Tải đầy năng lực tối đa.
- Full Container Load (FCL) – Tải đầy conteneur biển.
- All-Inclusive Load – Tải bao gồm tất cả.
- Bulk Load – Tải hàng hóa nguyên khối.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Full Load” với nghĩa là “lô hàng đầy đủ” và dịch sang tiếng Việt:
- We need to ensure that the truck carries a Full Load of merchandise to meet the demand. => Chúng ta cần đảm bảo rằng xe tải chở một lô hàng đầy đủ để đáp ứng nhu cầu.
- The Full Load of construction materials will arrive at the construction site tomorrow. => Lô hàng đầy đủ vật liệu xây dựng sẽ đến công trường vào ngày mai.
- The logistics team is responsible for coordinating the delivery of the Full Load to our warehouse. => Đội ngũ logistics chịu trách nhiệm phối hợp việc giao hàng lô hàng đầy đủ tới kho của chúng tôi.
- Due to high demand, we’re shipping a Full Load of electronic components this week. => Do nhu cầu cao, chúng tôi đang giao một lô hàng đầy đủ các linh kiện điện tử trong tuần này.
- The Full Load of perishable goods must be kept in a temperature-controlled environment during transit. => Lô hàng đầy đủ hàng hóa dễ thối phải được bảo quản trong môi trường kiểm soát nhiệt độ trong quá trình vận chuyển.
- We offer competitive rates for shipping Full Loads of machinery and equipment. => Chúng tôi cung cấp giá cạnh tranh cho việc vận chuyển lô hàng đầy đủ máy móc và thiết bị.
- The Full Load of textiles will be distributed to retail stores across the country. => Lô hàng đầy đủ vải sẽ được phân phối tới các cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc.
- Our warehouse can accommodate a Full Load of goods, ensuring efficient storage and retrieval. => Kho của chúng tôi có thể chứa một lô hàng đầy đủ hàng hóa, đảm bảo lưu trữ và lấy hàng hiệu quả.
- The Full Load of automotive parts is scheduled for delivery to the assembly plant next week. => Lô hàng đầy đủ các bộ phận ô tô đã được lên lịch giao tới nhà máy lắp ráp vào tuần sau.
- We’re experiencing a delay in the delivery of the Full Load due to unforeseen weather conditions. => Chúng tôi đang gặp trở ngại trong việc giao hàng lô hàng đầy đủ do điều kiện thời tiết không mong muốn.