Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, liên tỉnh là Interprovince, có phiên âm cách đọc là /ˌɪntərˈprɑːvɪns/.
Liên tỉnh “Interprovince” đề cập đến việc liên kết, giao thông, hoặc tương tác giữa các tỉnh hoặc khu vực khác nhau trong một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Đây thường là một khía cạnh quan trọng của hạ tầng và kế hoạch phát triển kinh tế toàn quốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “liên tỉnh” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Interprovince – Liên tỉnh
- Intertown – Liên thành phố
- Intercity – Liên thành phố
- Cross-provincial – Xuyên tỉnh
- Transregional – Liên vùng
- Provincial connectivity – Kết nối tỉnh
- Interregional – Liên vùng
- Cross-border – Xuyên biên giới
- Regional cooperation – Hợp tác vùng
- Interterritorial – Liên lãnh thổ
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Interprovince” với nghĩa là “liên tỉnh” và dịch sang tiếng Việt:
- The interprovince transportation network has greatly improved trade between regions. => Mạng lưới vận chuyển liên tỉnh đã cải thiện đáng kể thương mại giữa các vùng.
- Interprovince cooperation is essential for economic development. => Hợp tác liên tỉnh là cần thiết cho sự phát triển kinh tế.
- The government is investing in interprovince infrastructure projects. => Chính phủ đang đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng liên tỉnh.
- The interprovince trade agreement benefits both sides of the border. => Hiệp định thương mại liên tỉnh mang lại lợi ích cho cả hai bên của biên giới.
- Interprovince transportation routes are vital for the movement of goods. => Các tuyến đường vận chuyển liên tỉnh là quan trọng cho việc di chuyển hàng hóa.
- They are discussing plans for interprovince tourism promotion. => Họ đang thảo luận về kế hoạch quảng cáo du lịch liên tỉnh.
- Interprovince communication has led to cultural exchange. => Giao tiếp liên tỉnh đã dẫn đến sự trao đổi văn hóa.
- The interprovince highway is a major artery for transportation. => Con đường cao tốc liên tỉnh là một tuyến giao thông quan trọng.
- Interprovince collaboration has increased educational opportunities for students. => Hợp tác liên tỉnh đã tạo ra nhiều cơ hội giáo dục cho học sinh.
- The government is promoting interprovince tourism to boost the economy. => Chính phủ đang thúc đẩy du lịch liên tỉnh để thúc đẩy nền kinh tế.