Lịch Trình Tàu Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, lịch trình tàu là Train Schedule, có phiên âm cách đọc là /treɪn ˈʃɛdjuːl/.

Lịch trình tàu “Train Schedule” là một danh sách hoặc bảng thời gian hiển thị các chuyến tàu, bao gồm các thời gian khởi hành và đến, tuyến đường và các thông tin khác liên quan đến việc hoạt động và vận hành của các tàu trên một tuyến đường cụ thể hoặc hệ thống tàu đường sắt.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “lịch trình tàu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Train – Đoàn tàu
  2. Railroad train – Tàu hỏa
  3. Railway train – Tàu đường sắt
  4. Locomotive – Đầu máy (điều khiển đoàn tàu)
  5. Railway carriage – Toa tàu
  6. Railway car – Xe lửa
  7. Railroad car – Xe đường sắt
  8. Railroad vehicle – Phương tiện đường sắt
  9. Railway transport – Vận tải đường sắt
  10. Railway system – Hệ thống đường sắt

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Train Schedule” với nghĩa là “lịch trình tàu” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I need to check the train schedule for my trip next week. => Tôi cần kiểm tra lịch trình tàu cho chuyến đi của mình vào tuần tới.
  2. The train schedule has been updated due to maintenance work on the tracks. => Lịch trình tàu đã được cập nhật do công việc bảo dưỡng đường ray.
  3. Can you provide me with the latest train schedule to New York? => Bạn có thể cung cấp cho tôi lịch trình tàu mới nhất đến New York không?
  4. Please arrive at the station at least 15 minutes before the scheduled departure according to the train schedule. => Vui lòng đến ga ít nhất 15 phút trước giờ khởi hành theo lịch trình tàu.
  5. The train schedule shows that the express train departs from platform 3. => Lịch trình tàu cho biết rằng tàu tốc hành khởi hành từ bệ số 3.
  6. I missed my train because I didn’t check the train schedule in advance. => Tôi đã lỡ tàu vì không kiểm tra lịch trình tàu trước.
  7. The train schedule indicates that there are two stops before our final destination. => Lịch trình tàu cho biết có hai điểm dừng trước điểm đến cuối cùng của chúng ta.
  8. The train schedule for the weekend is different from weekdays. => Lịch trình tàu cho cuối tuần khác với ngày thường.
  9. Passengers are advised to consult the train schedule for any delays or cancellations. => Hành khách được khuyến nghị kiểm tra lịch trình tàu để biết về sự trễ hẹn hoặc hủy chuyến.
  10. The train schedule can be obtained online or at the ticket counter. => Lịch trình tàu có thể được lấy trực tuyến hoặc tại quầy vé.