Lệnh Giao Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, lệnh giao hàng là Delivery order, có phiên âm cách đọc là /dɪˈlɪvəri ˈɔrdər/.

Lệnh giao hàng “Delivery order” là một tài liệu hoặc yêu cầu bằng văn bản mà người gửi (người chuyển hàng hoá) cung cấp cho người vận chuyển hoặc hãng tàu để yêu cầu việc giao hàng hoá từ một địa điểm đến một địa điểm khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “lệnh giao hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Bảng phân phối – Distribution order
  2. Chỉ thị giao hàng – Delivery instruction
  3. Chứng từ giao nhận – Receipt document
  4. Giấy tờ giao hàng – Delivery paperwork
  5. Lệnh vận chuyển – Transport order
  6. Phiếu giao hàng – Delivery note
  7. Lệnh chuyển hàng – Shipment order
  8. Chứng từ vận chuyển – Transportation document
  9. Lệnh vận tải – Shipping order
  10. Giấy tờ chuyển phát – Delivery certificate

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Delivery order” với nghĩa là “lệnh giao hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I need to obtain a delivery order from the shipping company before I can pick up the cargo. => Tôi cần lấy một lệnh giao hàng từ công ty vận chuyển trước khi có thể nhận hàng hóa.
  2. The delivery order specifies the quantity and type of goods to be shipped. => Lệnh giao hàng chỉ định số lượng và loại hàng hóa cần vận chuyển.
  3. Please provide us with a copy of the delivery order for our records. => Vui lòng cung cấp bản sao của lệnh giao hàng để chúng tôi có trong hồ sơ.
  4. The delivery order includes instructions for unloading the cargo at the destination port. => Lệnh giao hàng bao gồm hướng dẫn về việc dỡ hàng tại cảng đích.
  5. The shipping agent issued a delivery order to authorize the release of the goods to the consignee. => Đại lý vận chuyển đã phát hành một lệnh giao hàng để cho phép giao hàng cho người nhận hàng.
  6. We must present the delivery order to the warehouse staff before we can collect the shipment. => Chúng ta phải trình lệnh giao hàng cho nhân viên kho trước khi có thể lấy hàng.
  7. The delivery order should be signed by both the shipper and the consignee as proof of receipt. => Lệnh giao hàng nên được ký bởi cả người gửi và người nhận hàng làm bằng chứng của việc nhận hàng.
  8. The driver needs to have a copy of the delivery order to confirm the delivery address. => Tài xế cần có bản sao của lệnh giao hàng để xác nhận địa chỉ giao hàng.
  9. The delivery order contains information about the cargo’s weight, dimensions, and packaging. => Lệnh giao hàng chứa thông tin về trọng lượng, kích thước và đóng gói của hàng hóa.
  10. Once the delivery order is processed, the goods can be dispatched to their final destination. => Sau khi xử lý lệnh giao hàng, hàng hóa có thể được chuyển đi đến điểm đến cuối cùng của họ.