Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, lan can tàu là Ship rail, có phiên âm cách đọc là /ʃɪp reɪl/.
Lan can tàu “Ship rail” là một phần của tàu thường nằm ở phần trên của thân tàu. Nó là một loại cấu trúc thép hoặc kim loại khác trên tàu, thường được sử dụng để hỗ trợ và bảo vệ người làm việc trên tàu khi tàu đang chuyển động hoặc trong các tình huống nguy hiểm.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “lan can tàu” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Railing – Lan can tàu.
- Handrail – Lan can tay.
- Guardrail – Lan can bảo vệ.
- Balustrade – Lan can cầu thang.
- Banister – Lan can cầu thang.
- Parapet – Lan can an toàn.
- Rail – Dải lan can.
- Fence – Hàng rào.
- Barrier – Rào cản.
- Boundary – Biên giới.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Ship rail” với nghĩa là “lan can tàu” và dịch sang tiếng Việt:
- The ship rail provides safety for passengers while on board. => Lan can tàu đảm bảo an toàn cho hành khách khi trên tàu.
- Hold onto the ship rail as the vessel rocks in the rough sea. => Nắm chặt vào lan can tàu khi tàu đang bị sóng lớn.
- The crew painted the ship rail to protect it from corrosion. => Phi hành đoàn đã sơn lại lan can tàu để bảo vệ nó khỏi sự ăn mòn.
- Passengers gathered by the ship rail to watch the dolphins swimming alongside the boat. => Hành khách tụ tập bên lan can tàu để xem cá heo bơi bên cạnh tàu.
- Please do not lean over the ship rail; it’s for your safety. => Xin đừng nghiêng người qua lan can tàu; đó là để đảm bảo an toàn của bạn.
- The ship rail was polished to a shine, making the vessel look immaculate. => Lan can tàu đã được đánh bóng sáng loáng, khiến tàu trông rất sạch sẽ.
- From the ship rail, passengers could see the breathtaking sunset over the ocean. => Từ lan can tàu, hành khách có thể thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển.
- The ship rail is made of durable stainless steel to withstand harsh maritime conditions. => Lan can tàu được làm bằng thép không gỉ chịu được điều kiện biển khắc nghiệt.
- Children should be closely supervised near the ship rail to prevent accidents. => Trẻ em nên được giám sát cận thận khi ở gần lan can tàu để tránh tai nạn.
- As the ship approached the dock, passengers grasped the ship rail in anticipation of disembarking. => Khi tàu tiến lại cảng, hành khách nắm chặt lan can tàu trong sự chờ đợi để ra khỏi tàu.