Kích Thước Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, kích thước là Dimensions, có phiên âm cách đọc là /dɪˈmɛnʃənz/.

Kích thước “Dimensions” là một khái niệm dùng để mô tả đặc điểm về chiều dài, chiều rộng, và chiều cao của một đối tượng hoặc không gian.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “kích thước” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Dimension – Kích thước
  2. Size – Kích cỡ
  3. Measurement – Sự đo lường
  4. Magnitude – Tính lớn nhỏ
  5. Proportions – Tỉ lệ
  6. Extent – Phạm vi
  7. Scale – Tỷ lệ
  8. Scope – Phạm vi
  9. Volume – Thể tích
  10. Length, Width, Height – Chiều dài, chiều rộng, chiều cao

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Dimensions” với nghĩa là “kích thước” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The dimensions of the room are 3 meters by 4 meters. => Kích thước của căn phòng là 3 mét theo chiều dài và 4 mét theo chiều rộng.
  2. Please provide the dimensions of the package before shipping it. => Vui lòng cung cấp kích thước của gói hàng trước khi gửi nó đi.
  3. The artist carefully considered the dimensions of the canvas before starting the painting. => Nghệ sĩ đã xem xét kỹ lưỡng kích thước của bức tranh trước khi bắt đầu vẽ.
  4. The dimensions of the new building will be larger than the old one. => Kích thước của tòa nhà mới sẽ lớn hơn tòa nhà cũ.
  5. The dimensions of the bookshelf allow it to hold a large number of books. => Kích thước của kệ sách cho phép nó chứa một lượng lớn sách.
  6. Engineers need to take into account the dimensions of the materials when designing the bridge. => Các kỹ sư cần xem xét kích thước của các vật liệu khi thiết kế cây cầu.
  7. The dimensions of the screen on the new smartphone are impressive. => Kích thước của màn hình trên chiếc điện thoại thông minh mới rất ấn tượng.
  8. The dressmaker took my measurements to ensure a perfect fit. => Thợ may đã lấy số đo của tôi để đảm bảo vừa vặn hoàn hảo.
  9. The artist worked on a sculpture with intricate dimensions. => Nghệ sĩ đã làm việc trên một bức tượng điêu khắc có kích thước tinh xảo.
  10. The architect discussed the dimensions of the building with the client to meet their requirements. => Kiến trúc sư đã thảo luận về kích thước của tòa nhà với khách hàng để đáp ứng yêu cầu của họ.