Khóa Niêm Phong Container Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, khóa niêm phong container là Seal container, có phiên âm cách đọc là [siːl kənˈteɪnər].

Khóa niêm phong container “Seal container” là một hệ thống hoặc thiết bị được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của một container hoặc hộp chứa hàng hóa trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “khóa niêm phong container” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Seal container – Niêm phong container
  2. Container seal – Niêm phong hộp chứa
  3. Security seal for containers – Niêm phong an ninh cho container
  4. Container locking mechanism – Cơ chế khóa container
  5. Cargo sealing device – Thiết bị niêm phong hàng hóa
  6. Shipping container security system – Hệ thống an ninh container vận chuyển
  7. Container closure device – Thiết bị đóng container
  8. Container tamper-evident seal – Niêm phong container chống gian lận
  9. Freight container seal – Niêm phong hộp chứa hàng hóa
  10. Container security locking system – Hệ thống khóa an ninh container

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Seal container” với nghĩa là “khóa niêm phong container” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Please seal the container before shipping it overseas. => Vui lòng niêm phong container trước khi vận chuyển đi nước ngoài.
  2. The seal on the container was intact, indicating that it hadn’t been tampered with. Niêm phong trên container vẫn nguyên vẹn, cho thấy rằng nó chưa bị can thiệp.
  3. Inspect the seal on the container to ensure it hasn’t been broken during transit. Kiểm tra niêm phong trên container để đảm bảo rằng nó không bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
  4. We need to purchase more seal containers for our shipping department. Chúng ta cần mua thêm nhiều container niêm phong cho bộ phận vận chuyển của chúng ta.
  5. The customs officer checked the seal on the container to verify its authenticity. Cơ quan hải quan kiểm tra niêm phong trên container để xác minh tính xác thực của nó.
  6. A broken seal on the container can indicate potential theft or tampering. => Niêm phong bị hỏng trên container có thể chỉ ra nguy cơ bị trộm cắp hoặc can thiệp.
  7. The company uses electronic seal containers to track shipments in real-time. => Công ty sử dụng container niêm phong điện tử để theo dõi lô hàng theo thời gian thực.
  8. The security team was responsible for sealing the containers after they were loaded onto the ship. => Nhóm an ninh chịu trách nhiệm niêm phong container sau khi chúng được nạp lên tàu.
  9. In case of any suspicion, please do not break the seal on the container without proper authorization. => Trong trường hợp nghi ngờ, vui lòng không hỏng niêm phong trên container mà không có sự ủy quyền thích hợp.
  10. The seal on the container must be inspected by customs officials upon arrival at the port. => Niêm phong trên container phải được kiểm tra bởi các quan chức hải quan khi đến cảng.