Kho Hải Quan Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, kho hải quan là Customs Warehouse, có phiên âm cách đọc là /ˈkʌstəmz ˈweərˌhaʊs/.

Kho hải quan “Customs Warehouse” là một cơ sở lưu trữ hàng hóa được quản lý và giám sát bởi cơ quan hải quan của một quốc gia. Nó được sử dụng để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong thời gian cần kiểm tra, xác minh thuế, và thực hiện các thủ tục hải quan khác trước khi hàng hóa được phép vào hoặc ra khỏi lãnh thổ quốc gia đó.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “kho hải quan” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Kho nhập khẩu – Customs warehouse
  2. Kho xuất khẩu – Export warehouse
  3. Nhà lưu trữ hải quan – Customs storage facility
  4. Kho kiểm tra hải quan – Customs inspection warehouse
  5. Kho tạm giữ hải quan – Customs detention warehouse
  6. Kho chứa hàng hải quan – Customs cargo storage
  7. Trung tâm hải quan – Customs center
  8. Nhà kho quản lý bởi hải quan – Customs-managed warehouse
  9. Kho đặc biệt cho hàng hóa nhập khẩu – Import-specific warehouse
  10. Kho đối tác hải quan – Customs partner warehouse

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Customs Warehouse” với nghĩa là “kho hải quan” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We need to store these goods temporarily in the Customs Warehouse until the customs clearance process is completed. => Chúng ta cần lưu trữ tạm thời hàng hóa này tại kho hải quan cho đến khi quá trình khai báo hải quan hoàn tất.
  2. The Customs Warehouse is responsible for inspecting and verifying imported goods. => Kho hải quan có trách nhiệm kiểm tra và xác minh hàng hóa nhập khẩu.)
  3. Goods that are held in the Customs Warehouse are subject to customs duties and taxes. => Hàng hóa được lưu trong kho hải quan phải chịu thuế và phí hải quan.
  4. The Customs Warehouse is a secure facility where customs officials can conduct inspections and assessments. => Kho hải quan là một cơ sở an toàn để các viên chức hải quan có thể tiến hành kiểm tra và đánh giá.
  5. After being released from the Customs Warehouse, the goods can be delivered to their final destination. => Sau khi được giải phóng khỏi kho hải quan, hàng hóa có thể được giao đến điểm đến cuối cùng.
  6. The Customs Warehouse plays a crucial role in trade facilitation and ensuring compliance with customs regulations. => Kho hải quan đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan.
  7. To access the Customs Warehouse, you need proper documentation and authorization from customs authorities. (Để truy cập vào kho hải quan, bạn cần có tài liệu và sự ủy quyền đúng đắn từ các cơ quan hải quan.)
  8. The Customs Warehouse is equipped with advanced security measures to protect the stored goods. => Kho hải quan được trang bị các biện pháp an ninh tiên tiến để bảo vệ hàng hóa đã được lưu trữ.)
  9. Importers often use the Customs Warehouse as a temporary storage solution while awaiting customs clearance. => Người nhập khẩu thường sử dụng kho hải quan làm giải pháp lưu trữ tạm thời trong khi chờ xử lý hải quan.
  10. The Customs Warehouse is subject to regular audits and inspections by customs authorities. => Kho hải quan phải tuân thủ các cuộc kiểm tra và kiểm tra định kỳ từ các cơ quan hải quan.)