Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, khí hậu là Climate, có phiên âm cách đọc là /ˈklaɪmət/.
Khí hậu “Climate”, là một khái niệm dùng để mô tả mô hình và biến đổi trong thời tiết trên một khu vực lớn và trong một khoảng thời gian dài. Điều này bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí, gió, mưa, tuyết, và điều kiện thời tiết khác trên một khu vực cụ thể.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “khí hậu” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Climate – Khí hậu
- Weather – Thời tiết
- Atmosphere – Không khí
- Environmental conditions – Điều kiện môi trường
- Meteorology – Khí tượng học
- Climatology – Khí hậu học
- Climate conditions – Điều kiện khí hậu
- Weather patterns – Mô hình thời tiết
- Climate system – Hệ thống khí hậu
- Atmospheric conditions – Điều kiện khí quyển
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Climate” với nghĩa là “khí hậu” và dịch sang tiếng Việt:
- The climate in this region is tropical, with warm temperatures year-round. => Khí hậu ở khu vực này là nhiệt đới, với nhiệt độ ấm quanh năm.
- Climate change is a pressing global issue that requires immediate attention. => Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu đang đặt ra, đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.
- Different regions have different climates, which can affect the types of crops that can be grown there. => Các khu vực khác nhau có khí hậu khác nhau, ảnh hưởng đến loại cây trồng có thể trồng ở đó.
- The Mediterranean climate is characterized by mild, wet winters and hot, dry summers. => Khí hậu Địa Trung Hải được đặc trưng bởi mùa đông ôn hòa và mưa, và mùa hè nóng và khô.
- Climate scientists study long-term weather patterns to understand climate trends. => Các nhà khoa học về khí hậu nghiên cứu các mô hình thời tiết dài hạn để hiểu rõ xu hướng khí hậu.
- The changing climate has led to more frequent and severe weather events. => Sự thay đổi của khí hậu đã dẫn đến các hiện tượng thời tiết xảy ra thường xuyên hơn và nghiêm trọng hơn.
- The polar regions have a harsh climate with extreme cold temperatures. => Các vùng cực có khí hậu khắc nghiệt với nhiệt độ cực lạnh.
- Climate policy aims to reduce greenhouse gas emissions and mitigate the effects of global warming. => Chính sách về khí hậu nhằm giảm khí thải khí nhà kính và giảm nhẹ tác động của hiện tượng nhiệt đới hóa.
- Some animals have adapted to the harsh desert climate by developing specialized survival techniques. => Một số loài động vật đã thích nghi với khí hậu sa mạc khắc nghiệt bằng cách phát triển các kỹ thuật sống còn đặc biệt.
- The climate of this coastal city is influenced by its proximity to the ocean. => Khí hậu của thành phố ven biển này bị ảnh hưởng bởi sự gần gũi với biển.