Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, hoàn trả mặt bằng là Land restitution, có phiên âm cách đọc là /lænd ˌrɛstɪˈtuʃən/.
Hoàn trả mặt bằng “Land restitution” là một quá trình trong lĩnh vực bất động sản và quản lý tài sản. Nó đề cập đến việc trả lại một mảnh đất hoặc tài sản bất động sản từ người sử dụng cuối cùng (thường là người thuê hoặc người mua) về tay chủ sở hữu hoặc quản lý tài sản.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hoàn trả mặt bằng” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Lease Termination – Chấm dứt hợp đồng thuê
- Property Return – Trả tài sản
- Surrender of Premises – Giao trả khuôn viên
- Tenancy Conclusion – Kết thúc quá trình thuê
- Handback of Property – Trả lại tài sản
- Rental Property Reversion – Chuyển trả tài sản thuê
- Reversion of Land – Chuyển trả đất đai
- Premises Restoration – Phục hồi khuôn viên
- Property Reversion – Chuyển trả tài sản
- End of Lease – Kết thúc hợp đồng thuê
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Land restitution” với nghĩa là “hoàn trả mặt bằng” và dịch sang tiếng Việt:
- Land restitution is a complex legal process that aims to return land to its rightful owners. => Hoàn trả mặt bằng là quy trình pháp lý phức tạp nhằm trả lại đất cho chủ sở hữu đúng chủ sở hữu của nó.
- The government has initiated a land restitution program to address historical injustices. => Chính phủ đã khởi đầu một chương trình hoàn trả đất để giải quyết những bất công lịch sử.
- Land restitution is an important step in the reconciliation process after years of conflict. => Hoàn trả đất là một bước quan trọng trong quá trình hòa giải sau nhiều năm xung đột.)
- Many indigenous communities are still waiting for land restitution after being displaced. => Nhiều cộng đồng bản địa vẫn đang chờ đợi hoàn trả mặt bằng sau khi bị trục xuất.
- The land restitution policy aims to rectify historical land injustices. => Chính sách hoàn trả đất nhằm khắc phục những bất công lịch sử liên quan đến đất đai.)
- Land restitution can be a lengthy and complex legal process. => Hoàn trả đất có thể là một quy trình pháp lý dài và phức tạp.
- The government has allocated funds for land restitution efforts. => Chính phủ đã cấp vốn cho các nỗ lực hoàn trả đất.
- Land restitution is seen as a way to address past land dispossession. => Hoàn trả đất được coi là một cách để giải quyết việc mất đất trong quá khứ.
- Land restitution can help restore the dignity of those who lost their land. => Hoàn trả đất có thể giúp khôi phục phẩm hạnh cho những người mất đất.
- There is a growing demand for transparency in the land restitution process. => Có sự yêu cầu gia tăng về tính minh bạch trong quá trình hoàn trả đất.