Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, hóa đơn là Invoice, có phiên âm cách đọc là /ˈɪnvɔɪs/.
Hóa đơn “Invoice” là chứng từ được lập bởi người bán hàng nhằm ghi nhận thông tin bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ theo quy định của pháp luật.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hóa đơn” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Invoice: Hóa đơn
- Bill: Hóa đơn
- Receipt: Biên lai
- Statement: Phiếu kê khai
- Account statement: Phiếu kê khai tài khoản
- Invoice statement: Phiếu kê khai hóa đơn
- Sales invoice: Hóa đơn bán hàng
- Purchase invoice: Hóa đơn mua hàng
- Payment notice: Thông báo thanh toán
- Settlement: Định kỳ thanh toán
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Invoice” với nghĩa là “hóa đơn” và dịch sang tiếng Việt:
- I received the invoice for the products I ordered online. => Tôi đã nhận được hóa đơn cho các sản phẩm tôi đặt hàng trực tuyến.
- Please make sure to check the invoice for any errors before making payment. => Vui lòng kiểm tra hóa đơn để xem có lỗi gì trước khi thanh toán.
- The invoice includes a detailed breakdown of all the services provided. => Hóa đơn bao gồm một phân rã chi tiết về tất cả các dịch vụ đã được cung cấp.
- Our accounting department will process the invoice and issue a receipt. => Phòng kế toán của chúng tôi sẽ xử lý hóa đơn và phát hành biên lai.
- The due date for this invoice is next week, so please make payment promptly. => Hạn thanh toán cho hóa đơn này là tuần sau, vì vậy vui lòng thanh toán đúng hạn.
- The invoice number is unique and helps us track transactions more efficiently. => Số hóa đơn là duy nhất và giúp chúng tôi theo dõi giao dịch một cách hiệu quả hơn.
- You can download the electronic invoice from our website for your records. => Bạn có thể tải xuống hóa đơn điện tử từ trang web của chúng tôi để lưu lại.
- The invoice amount reflects the total cost of the items you purchased. => Số tiền trong hóa đơn phản ánh tổng chi phí của các mặt hàng bạn đã mua.
- The vendor sent us an incorrect invoice, and we need to request a revised one. => Nhà cung cấp đã gửi cho chúng tôi một hóa đơn không chính xác, và chúng tôi cần yêu cầu hóa đơn sửa đổi.
- We appreciate your prompt payment upon receiving the invoice. => Chúng tôi rất trân trọng việc thanh toán nhanh chóng của bạn sau khi nhận được hóa đơn.