Hành Trình Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, hành trình là Journey, có phiên âm cách đọc là /ˈdʒɜːrni/.

Hành trình “Journey” là một khái niệm chỉ một loạt các hoạt động hoặc sự kiện xảy ra trong quá trình di chuyển từ một điểm đến một điểm khác. Hành trình có thể áp dụng cho nhiều loại vận chuyển khác nhau, bao gồm cả đi bộ, xe hơi, tàu, máy bay, hoặc bất kỳ phương tiện nào khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hành trình” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Trip – Chuyến đi
  2. Journey – Hành trình
  3. Voyage – Hành trình biển
  4. Travel – Sự đi lại
  5. Expedition – Chuyến thám hiểm
  6. Tour – Chuyến tham quan
  7. Excursion – Chuyến dạo chơi
  8. Trek – Chuyến đi bộ dài hạn
  9. Pilgrimage – Hành trình tôn giáo
  10. Roaming – Sự lang thang

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Journey” với nghĩa là “hành trình” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I embarked on a long journey across the country to visit my relatives. => Tôi đã bắt đầu một hành trình dài qua cả nước để thăm người thân của tôi.
  2. Her journey to success was filled with challenges and obstacles. => Hành trình của cô đến thành công đã đầy khó khăn và trở ngại.
  3. The journey through the mountains was breathtakingly beautiful. => Hành trình qua dãy núi thật sự đẹp đến nghẹt thở.
  4. Our journey by train took us through picturesque countryside. => Chuyến hành trình của chúng tôi bằng tàu hỏa đã đưa chúng tôi qua cảnh quan đẹp như tranh.
  5. Starting a new job can be seen as the beginning of a professional journey. => Bắt đầu công việc mới có thể coi là khởi đầu của một hành trình chuyên nghiệp.
  6. They decided to document their journey by writing a travel blog. => Họ quyết định ghi lại hành trình của họ bằng cách viết một blog du lịch.
  7. The journey of self-discovery is a lifelong endeavor. => Hành trình tự khám phá là một nỗ lực suốt đời.
  8. The space probe’s journey to the outer planets yielded valuable scientific data. => Hành trình của tàu không gian tới các hành tinh ngoài biên cầu đã đem lại dữ liệu khoa học quý báu.
  9. Her journey of healing and recovery after the accident was inspiring. => Hành trình phục hồi và khỏi bệnh sau tai nạn của cô ấy đã thúc đẩy.
  10. The journey of life is filled with unexpected twists and turns. => Hành trình cuộc sống đầy những sự thay đổi và bất ngờ không ngờ.