Hành Khách Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, hành khách là Passenger, có phiên âm cách đọc là /ˈpæsɪndʒər/.

Hành khách “Passenger” là người sử dụng dịch vụ vận chuyển, như tàu, xe, máy bay hoặc các phương tiện khác để di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Hành khách có thể là người đi công tác, người du lịch hoặc bất kỳ ai sử dụng các dịch vụ vận tải để di chuyển.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hành khách” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Passenger – Hành khách
  2. Traveler – Người đi lại
  3. Commuter – Người đi làm hàng ngày
  4. Rider – Người đang trên phương tiện
  5. Commutee – Người tham gia chuyến đi
  6. Passenger on board – Hành khách trên xe
  7. Fare payer – Người trả tiền vé
  8. Journeyer – Người thực hiện hành trình
  9. Tourist – Khách du lịch
  10. Transit passenger – Hành khách trung chuyển

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Passenger” với nghĩa là “hành khách” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The passenger boarded the plane and found their seat. => Hành khách lên máy bay và tìm ghế của họ.
  2. The cruise ship can accommodate thousands of passengers. => Tàu du lịch có thể chứa hàng ngàn hành khách.
  3. The train station was crowded with passengers rushing to catch their trains. => Ga tàu đông đúc với các hành khách đang vội vã để kịp tàu của họ.
  4. Passengers must fasten their seatbelts during the flight for safety. => Hành khách phải cài dây an toàn khi bay để đảm bảo an toàn.
  5. The bus driver welcomed the passengers aboard. => Tài xế xe buýt chào đón hành khách lên xe.
  6. Passengers should arrive at the airport at least two hours before departure. => Hành khách nên đến sân bay ít nhất hai giờ trước khi xuất phát.
  7. The airline provides complimentary snacks and beverages to its passengers. => Hãng hàng không cung cấp đồ ăn nhẹ và đồ uống miễn phí cho hành khách.
  8. Passengers on the cruise enjoyed the stunning views of the ocean. => Hành khách trên tàu du lịch thích thú với khung cảnh tuyệt đẹp của biển.
  9. The passenger terminal at the train station was bustling with activity. => Nhà ga hành khách tại ga tàu đang nhộn nhịp với hoạt động.
  10. Passengers are advised to keep their personal belongings secure while traveling. => Hành khách được khuyến nghị giữ tài sản cá nhân an toàn trong quá trình đi lại.