Hàng Rời Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, hàng rời là Bulk cargo, có phiên âm cách đọc là /bʌlk ˈkɑrˌgoʊ/.

Hàng rời “Bulk cargo” có thể được hiểu là hàng chở xô, thông thường sẽ không được đóng thùng, đóng bao hay đóng gói. Đối với hàng hóa loại này sẽ được trực tiếp chứa thông qua các khoang hàng của xe tải, tàu hỏa hoặc tàu thủy.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hàng rời” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Hàng lẻ – Retail Goods
  2. Hàng cá nhân – Personal Items
  3. Hàng không đóng gói – Unpackaged Goods
  4. Hàng tách rời – Separate Items
  5. Hàng đóng gói lẻ – Packaged Goods
  6. Hàng đơn lẻ – Individual Items
  7. Hàng từng cái – Piece-by-Piece Items
  8. Hàng bán lẻ – Retail Merchandise
  9. Hàng cá thể – Individual Goods
  10. Hàng theo đơn lẻ – Single-Unit Goods

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Bulk cargo” với nghĩa là “hàng rời” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The ship was loaded with bulk cargo such as coal and iron ore. => Tàu đã được nạp hàng rời như than và quặng sắt.
  2. Bulk cargo is typically transported in large quantities, often without individual packaging. => Hàng rời thường được vận chuyển ở số lượng lớn, thường không có đóng gói riêng lẻ.
  3. The port specializes in handling bulk cargo shipments, including grain and chemicals. => Cảng chuyên vận chuyển hàng rời, bao gồm lúa và hóa chất.
  4. Bulk cargo carriers are designed to transport goods like oil, coal, and grains efficiently. => Tàu chở hàng rời được thiết kế để vận chuyển hàng hóa như dầu, than và lúa một cách hiệu quả.
  5. The bulk cargo was loaded onto trucks for distribution to various warehouses. => Hàng rời đã được nạp lên xe tải để phân phối đến các nhà kho khác nhau.
  6. Bulk cargo handling requires specialized equipment and trained personnel. => Xử lý hàng rời đòi hỏi trang thiết bị chuyên dụng và nhân viên được đào tạo.
  7. The export of bulk cargo plays a significant role in the country’s economy. => Xuất khẩu hàng rời đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.
  8. Bulk cargo shipments are often measured in metric tons. => Lô hàng rời thường được đo bằng tấn mét.
  9. The storage facilities for bulk cargo need to be well-ventilated to prevent spoilage. => Cơ sở lưu trữ cho hàng rời cần phải thông thoáng để ngăn chặn việc hỏng hóc.
  10. Bulk cargo can include a wide range of products, from minerals to agricultural goods. => Hàng rời có thể bao gồm nhiều loại sản phẩm, từ khoáng sản đến hàng hóa nông sản.