Hàng Hóa Tiêu Chuẩn Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, hàng hóa tiêu chuẩn là Standard cargo, có phiên âm cách đọc là /ˈstændərd ˈkɑːrɡoʊ/.

Hàng hóa tiêu chuẩn “Standard cargo” là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành vận tải và logistics để chỉ các mặt hàng thông thường hoặc hàng hóa thông dụng, không có tính đặc biệt hoặc yêu cầu đặc thù đối với quy trình vận chuyển và lưu trữ.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hàng hóa tiêu chuẩn” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Standard goods – Hàng hóa tiêu chuẩn
  2. Common merchandise – “Hàng hóa phổ thông
  3. Regular cargo – Hàng hóa thông thường
  4. Conventional products – Sản phẩm thông thường
  5. Typical commodities – Hàng hóa điển hình
  6. Ordinary items – Hàng hóa thông dụng
  7. General merchandise – Hàng hóa chung
  8. Usual goods – Hàng hóa thường dùng
  9. Commonplace cargo – Hàng hóa thông thường
  10. Everyday products – Sản phẩm hàng ngày

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Standard cargo” với nghĩa là “hàng hóa tiêu chuẩn” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The shipping company specializes in handling standard cargo such as electronics and textiles. => Công ty vận tải chuyên xử lý hàng hóa tiêu chuẩn như điện tử và dệt may.
  2. Please ensure that the containers are suitable for carrying standard cargo without any special requirements. => Xin đảm bảo rằng các thùng chứa phù hợp để vận chuyển hàng hóa tiêu chuẩn mà không có yêu cầu đặc biệt.
  3. The port has dedicated terminals for handling standard cargo and hazardous materials separately. => Cảng có các cảng chuyên dụng để xử lý hàng hóa tiêu chuẩn và các vật liệu nguy hiểm riêng biệt.
  4. Our logistics team is experienced in managing various types of shipments, including standard cargo and perishables. => Đội ngũ logistics của chúng tôi có kinh nghiệm trong việc quản lý các loại lô hàng khác nhau, bao gồm hàng hóa tiêu chuẩn và hàng hóa dễ thay đổi.
  5. The warehouse is equipped with specialized racks for storing standard cargo efficiently. => Nhà kho được trang bị các giá đỡ chuyên dụng để lưu trữ hàng hóa tiêu chuẩn một cách hiệu quả.
  6. Standard cargo is usually transported in standard-sized containers to maximize space utilization. => Hàng hóa tiêu chuẩn thường được vận chuyển trong các container có kích thước tiêu chuẩn để tối ưu hóa việc sử dụng không gian.
  7. The shipping company offers competitive rates for transporting standard cargo across the country. => Công ty vận tải cung cấp giá cạnh tranh cho việc vận chuyển hàng hóa tiêu chuẩn trên toàn quốc.
  8. These containers are specifically designed for carrying standard cargo with minimal risk of damage. => Những thùng chứa này được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa tiêu chuẩn với nguy cơ hỏng hóc tối thiểu.
  9. The warehouse has a designated section for inspecting and sorting standard cargo before shipment. => Nhà kho có một phần được chỉ định để kiểm tra và sắp xếp hàng hóa tiêu chuẩn trước khi vận chuyển.
  10. We can handle both oversized equipment and standard cargo to meet your shipping needs. => Chúng tôi có thể xử lý cả thiết bị cỡ lớn và hàng hóa tiêu chuẩn để đáp ứng nhu cầu vận chuyển của bạn.