Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, hàng hóa phân mảnh là Fragmented cargo, có phiên âm cách đọc là ˈfræɡ. məntɪd ˈkɑːr. ɡoʊ/.
Hàng hóa phân mảnh “Fragmented cargo” là thuật ngữ dùng để chỉ các lô hàng hoặc đơn hàng được chia thành các phần nhỏ hơn, không đủ để điền một phương tiện vận chuyển lớn như container hoặc xe tải.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hàng hóa phân mảnh” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Less Than Truckload (LTL) – Hàng hóa phân mảnh
- Partial Load – Hàng hóa một phần
- Consolidated Freight – Hàng hóa được tổng hợp
- Shared Freight – Hàng hóa chia sẻ
- Groupage – Hàng hóa nhóm
- Mixed Cargo – Hàng hóa đa dạng
- Parcel Freight – Hàng hóa bưu phẩm
- Small Shipments – Hàng hóa nhỏ lẻ
- Partial Shipment – Lô hàng một phần
- Fractional Load – Hàng hóa phân số
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Fragmented cargo” với nghĩa là “hàng hóa phân mảnh” và dịch sang tiếng Việt:
- The logistics company specializes in handling fragmented cargo, ensuring efficient transportation for small and diverse shipments. => Công ty logistics chuyên vận chuyển hàng hóa phân mảnh, đảm bảo vận chuyển hiệu quả cho các lô hàng nhỏ và đa dạng.
- Fragmented cargo can be challenging to organize on a truck due to varying sizes and destinations. => Hàng hóa phân mảnh có thể khó khăn trong việc tổ chức trên một chiếc xe tải do kích thước và điểm đến khác nhau.
- The shipping company offers competitive rates for fragmented cargo shipments, making it cost-effective for small businesses. => Công ty vận chuyển cung cấp mức giá cạnh tranh cho vận chuyển hàng hóa phân mảnh, làm cho nó hiệu quả về chi phí cho các doanh nghiệp nhỏ.
- Fragmented cargo often requires careful handling and consolidation at a distribution center. => Hàng hóa phân mảnh thường yêu cầu xử lý cẩn thận và tổng hợp tại trung tâm phân phối.
- Some carriers specialize in providing tailored solutions foàngr fragmented cargo, ensuring safe and timely delivery. => Một số hãng vận chuyển chuyên cung cấp giải pháp tùy chỉnh cho hàng hóa phân mảnh, đảm bảo giao hàng an toàn và đúng thời hạn.
- Fragmented cargo can consist of various items, from small parcels to oversized machinery parts. => Hàng hóa phân mảnh có thể bao gồm các mặt hàng khác nhau, từ bưu kiện nhỏ đến các bộ phận máy móc cỡ lớn.
- The shipping company has a dedicated team to handle fragmented cargo efficiently and minimize transit times. => Công ty vận chuyển có một đội ngũ chuyên dụng để xử lý hàng hóa phân mảnh một cách hiệu quả và giảm thiểu thời gian vận chuyển.
- Fragmented cargo may require specialized packaging to ensure protection during transit. => Hàng hóa phân mảnh có thể yêu cầu đóng gói chuyên dụng để đảm bảo bảo vệ trong quá trình vận chuyển.
- The company offers consolidated services for fragmented cargo, simplifying the shipping process for customers. => Công ty cung cấp dịch vụ tổng hợp cho hàng hóa phân mảnh, làm đơn giản hóa quá trình vận chuyển cho khách hàng.
- Handling fragmented cargo efficiently requires a well-organized logistics network and attention to detail. => Xử lý hàng hóa phân mảnh một cách hiệu quả đòi hỏi một mạng lưới logistics được tổ chức tốt và sự chú ý đến chi tiết.