Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, hàng hóa cá nhân là Private Good, có phiên âm cách đọc là /ˈpraɪvət ɡʊd/.
Hàng hóa cá nhân “Private Good” là một thuật ngữ trong lĩnh vực kinh tế và quản lý, dùng để mô tả một loại hàng hóa hoặc dịch vụ mà khi một người tiêu dùng tiêu dùng hoặc sử dụng, người khác không thể sử dụng nó cùng lúc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hàng hóa cá nhân” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Individual good – Hàng hóa cá nhân
- Consumer good – Hàng hóa tiêu dùng
- Private commodity – Hàng hóa cá nhân
- Personal item – Vật phẩm cá nhân
- Exclusive product – Sản phẩm độc quyền
- Non-shareable good – Hàng hóa không chia sẻ
- Individually owned asset – Tài sản sở hữu riêng
- Single-user item – Vật phẩm dành cho một người dùng
- Owner-specific product – Sản phẩm cụ thể cho người sở hữu
- Individual possession – Sự sở hữu cá nhân
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Private Good” với nghĩa là “hàng hóa cá nhân” và dịch sang tiếng Việt:
- The consumption of a private good, such as a book, is limited to the individual who owns it. => Việc tiêu thụ hàng hóa cá nhân như một cuốn sách chỉ giới hạn cho cá nhân sở hữu nó.
- When you buy a car, it becomes your private good, and you have control over its use. => Khi bạn mua một chiếc ô tô, nó trở thành hàng hóa cá nhân của bạn, và bạn có quyền kiểm soát việc sử dụng nó.
- Food items are typically considered private goods because they are consumed individually. => Thường xuyên thức ăn được xem xét là hàng hóa cá nhân vì chúng được tiêu thụ một cách riêng lẻ.
- Private goods are often subject to supply and demand dynamics in the market. => Hàng hóa cá nhân thường dựa trên các quy luật cung cầu trên thị trường.
- The concept of property rights is closely associated with the ownership of private goods. => Khái niệm quyền sở hữu liên quan mật thiết đến sở hữu hàng hóa cá nhân.
- A smartphone is an example of a private good that provides individual utility. => Một chiếc điện thoại thông minh là một ví dụ về hàng hóa cá nhân cung cấp tiện ích cho cá nhân.
- Private goods are often bought and sold in the marketplace, contributing to the economy. => Hàng hóa cá nhân thường được mua và bán trên thị trường, góp phần vào nền kinh tế.
- The concept of rivalry in consumption is a characteristic of private goods. => Khái niệm cạnh tranh trong tiêu thụ là một đặc điểm của hàng hóa cá nhân.
- Public goods, unlike private goods, are non-excludable and non-rivalrous. => Khác với hàng hóa cá nhân, hàng hóa công cộng không thể loại trừ và không cạnh tranh.
- When you purchase a ticket to a concert, it grants you access to a private good – the performance. => Khi bạn mua vé xem một buổi hòa nhạc, nó cho phép bạn tiếp cận một hàng hóa cá nhân – buổi biểu diễn.