Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, hàng bán lẻ là Retail Goods, có phiên âm cách đọc là /ˈriːteɪl ɡʊdz/.
Hàng bán lẻ “Retail Goods” là một thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh. Nó đề cập đến các sản phẩm hoặc hàng hóa mà được bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua các cửa hàng bán lẻ, cửa hàng trực tuyến, siêu thị, cửa hàng tiện lợi, và các kênh phân phối tương tự.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hàng bán lẻ” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Consumer Goods – Hàng tiêu dùng
- Retail Products – Sản phẩm bán lẻ
- Merchandise – Hàng hóa
- Retail Merchandise – Hàng hóa bán lẻ
- Retail Inventory – Hàng tồn kho bán lẻ
- Consumer Products – Sản phẩm tiêu dùng
- Retail Stock – Hàng tồn kho bán lẻ
- Retail Commodities – Hàng hóa bán lẻ
- Consumer Goods and Services – Hàng tiêu dùng và dịch vụ
- End-User Products – Sản phẩm người dùng cuối
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Retail Goods” với nghĩa là “hàng bán lẻ” và dịch sang tiếng Việt:
- I went to the store to buy some retail goods for the weekend. => Tôi đã đến cửa hàng để mua một số hàng bán lẻ cho cuối tuần.
- The department store offers a wide selection of retail goods, from clothing to electronics. => Cửa hàng bách hóa cung cấp một loạt lựa chọn hàng bán lẻ, từ quần áo đến điện tử.
- The market for retail goods is highly competitive, with many brands vying for customers’ attention. => Thị trường hàng bán lẻ cạnh tranh cao, với nhiều thương hiệu cạnh tranh để thu hút sự chú ý của khách hàng.
- Retail goods are typically packaged attractively to entice customers. => Hàng bán lẻ thường được đóng gói một cách hấp dẫn để lôi cuốn khách hàng.
- Online shopping has revolutionized the way we purchase retail goods. => Mua sắm trực tuyến đã làm thay đổi cách chúng ta mua hàng bán lẻ.
- The demand for retail goods tends to increase during the holiday season. => Nhu cầu về hàng bán lẻ thường tăng trong mùa lễ hội.
- Many retail goods come with warranties to ensure customer satisfaction. => Nhiều hàng bán lẻ đi kèm với bảo hành để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
- The store specializes in selling luxury retail goods. => Cửa hàng chuyên bán hàng bán lẻ sang trọng.
- Black Friday is known for its discounts on various retail goods. => Ngày Black Friday nổi tiếng với các giảm giá trên nhiều loại hàng bán lẻ.
- The retail goods industry plays a significant role in the country’s economy. => Ngành hàng hóa bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của quốc gia.