Hạn Chót Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, hạn chót là Deadline, có phiên âm cách đọc là /ˈdɛdˌlaɪn/.

Hạn chót “Deadline” là ngày hoặc thời điểm cuối cùng mà một công việc hoặc một nhiệm vụ cần phải hoàn thành hoặc được giao nộp. Đây là thời điểm quan trọng và quyết định việc hoàn thành một nhiệm vụ, dự án, hoặc sự kiện cụ thể.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hạn chót” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Deadline – Hạn chót.
  2. Due date – Ngày đến hạn.
  3. Time limit – Giới hạn thời gian.
  4. Cut-off date – Ngày cắt đứt.
  5. Final date – Ngày cuối cùng.
  6. Closing date – Ngày đóng cửa.
  7. Expiry date – Ngày hết hạn.
  8. Termination date – Ngày chấm dứt.
  9. Time frame – Khung thời gian.
  10. D-day – Ngày quan trọng (thường là ngày hạn chót).

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Deadline” với nghĩa là “hạn chót” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The project’s deadline is next Friday, so we need to work overtime to finish it. => Hạn chót của dự án là thứ Sáu tuần tới, vì vậy chúng ta cần làm thêm giờ để hoàn thành nó.
  2. I missed the deadline for submitting my essay, and now I can’t turn it in. => Tôi đã bỏ lỡ hạn chót để nộp bài luận của mình, và bây giờ tôi không thể nộp nó.
  3. Please make sure to meet the deadline for booking your flight tickets. => Vui lòng đảm bảo đáp ứng hạn chót để đặt vé máy bay.
  4. The deadline for applying to the university is in two weeks. => Hạn chót nộp hồ sơ đăng ký vào trường đại học là trong hai tuần.
  5. Our team is working diligently to meet the deadline for the product launch. => Đội của chúng tôi đang làm việc chăm chỉ để đáp ứng hạn chót cho việc ra mắt sản phẩm.
  6. I need an extension on the deadline for my assignment due to unexpected circumstances. => Tôi cần gia hạn hạn chót cho bài tập của mình vì các tình huống bất ngờ.
  7. The deadline for submitting your tax return is April 15th. => Hạn chót để nộp bản khai thuế của bạn là ngày 15 tháng 4.
  8. We can’t afford to miss the deadline for shipping these goods to the customer. => Chúng tôi không thể bỏ lỡ hạn chót giao hàng những sản phẩm này cho khách hàng.
  9. The deadline for RSVPing to the wedding is at the end of this month. => Hạn chót để xác nhận tham dự đám cưới là cuối tháng này.
  10. The deadline for submitting your job application is approaching, so don’t delay. => Hạn chót nộp đơn xin việc đang đến gần, vì vậy đừng trì hoãn.