Giao Hàng Từng Phần Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, giao hàng từng phần là Partial Shipment, có phiên âm cách đọc là [ˈpɑːrʃl ˈʃɪp.mənt].

Giao hàng từng phần “Partial Shipment” là một thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải và logistics. Nó đề cập đến tình huống khi một lô hàng lớn hoặc một đơn hàng được chia thành các phần nhỏ hơn để vận chuyển.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “giao hàng từng phần” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Partial Delivery – Giao hàng từng phần
  2. Partial Shipment – Giao hàng từng phần
  3. Split Shipment – Giao hàng phân chia)
  4. Incremental Delivery – Giao hàng gia tăng
  5. Divided Shipment – Giao hàng chia thành từng phần
  6. Fractional Delivery – Giao hàng một phần
  7. Gradual Delivery – Giao hàng dần dần
  8. Piecewise Delivery – Giao hàng từng khúc
  9. Stepwise Shipment – Giao hàng từng bước
  10. Progressive Delivery – Giao hàng theo tiến trình

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Partial Shipment” với nghĩa là “giao hàng từng phần” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We decided on a partial shipment to ensure a steady supply of goods to our customers. => Chúng tôi đã quyết định giao hàng từng phần để đảm bảo cung cấp hàng hóa liên tục cho khách hàng của chúng tôi.
  2. Due to warehouse capacity limitations, we will use partial shipment for this order. => Do hạn chế về sức chứa của kho, chúng tôi sẽ sử dụng giao hàng từng phần cho đơn hàng này.
  3. The client requested a partial shipment of the products to distribute them to different locations. => Khách hàng yêu cầu giao hàng từng phần các sản phẩm để phân phát chúng đến các địa điểm khác nhau.
  4. We’ve arranged for a partial shipment of the cargo to be sent to our regional office first. => Chúng tôi đã sắp xếp giao hàng từng phần của hàng hóa để trước tiên gửi đến văn phòng khu vực của chúng tôi.
  5. The company uses a partial shipment strategy to optimize logistics and reduce storage costs. => Công ty sử dụng chiến lược giao hàng từng phần để tối ưu hóa logistics và giảm chi phí lưu trữ.
  6. We’ll need to confirm if partial shipment is possible for this large order. => Chúng tôi sẽ cần xác nhận xem việc giao hàng từng phần có thể thực hiện được cho đơn đặt hàng lớn này không.
  7. The supplier informed us about the partial shipment of the raw materials, and the rest will be delivered next week. => Nhà cung cấp thông báo với chúng tôi về việc giao hàng từng phần của nguyên liệu thô, và phần còn lại sẽ được giao vào tuần sau.
  8. Our shipping department will coordinate the partial shipment of the goods to various destinations. => Bộ phận vận chuyển của chúng tôi sẽ phối hợp việc giao hàng từng phần của hàng hóa đến các điểm đến khác nhau.
  9. To meet the tight delivery schedule, we’ve decided on partial shipment for this order. => Để đáp ứng lịch giao hàng chặt chẽ, chúng tôi đã quyết định giao hàng từng phần cho đơn hàng này.
  10. The logistics team is responsible for managing the partial shipment of products to our distribution centers. => Đội ngũ logistics chịu trách nhiệm quản lý giao hàng từng phần của các sản phẩm đến các trung tâm phân phối của chúng tôi.