Giao Hàng Online Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, giao hàng online là Online Delivery, có phiên âm cách đọc là /ˈɒnˌlaɪn dɪˈlɪvəri/.

Giao hàng online “Online Delivery” là quá trình gửi các sản phẩm hoặc dịch vụ từ người bán đến người mua thông qua internet hoặc các nền tảng trực tuyến.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “giao hàng online” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Giao hàng qua mạng – Online delivery
  2. Giao hàng trực tiếp từ web – Web-based delivery
  3. Giao hàng qua ứng dụng – App-based delivery
  4. Mua sắm trực tuyến – Online shopping
  5. Giao dịch trực tuyến – Online transaction
  6. Giao hàng điện tử – Electronic delivery
  7. Giao hàng qua internet – Internet-based delivery
  8. Thương mại điện tử – E-commerce
  9. Giao hàng điện tử qua ứng dụng – App-based electronic delivery
  10. Giao hàng trực tuyến từ trang web – Website-based online delivery

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Online Delivery” với nghĩa là “giao hàng online” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I prefer online delivery because it’s convenient and saves time. => Tôi ưa thích giao hàng trực tuyến vì nó tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
  2. The company offers online delivery services to customers all over the country. => Công ty cung cấp dịch vụ giao hàng trực tuyến cho khách hàng trên toàn quốc.
  3. With online delivery, you can order groceries from the comfort of your home. => Với giao hàng trực tuyến, bạn có thể đặt hàng thực phẩm từ sự thoải mái của ngôi nhà của bạn.
  4. Many restaurants now provide online delivery options through their websites or mobile apps. => Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp tùy chọn giao hàng trực tuyến thông qua trang web hoặc ứng dụng di động của họ.
  5. She prefers online delivery of books because it’s more convenient than going to a physical bookstore. => Cô ấy ưa thích giao hàng trực tuyến sách vì nó tiện lợi hơn việc đến cửa hàng sách thực.
  6. The pandemic has increased the demand for online delivery services for various products. => Đại dịch đã làm tăng cầu về dịch vụ giao hàng trực tuyến cho nhiều loại sản phẩm.
  7. I track my online deliveries to know exactly when my packages will arrive. => Tôi theo dõi các giao hàng trực tuyến để biết chính xác khi nào các gói hàng của tôi sẽ đến.
  8. Online delivery platforms have made it easier for small businesses to reach a wider customer base. => Các nền tảng giao hàng trực tuyến đã giúp cho các doanh nghiệp nhỏ tiếp cận một phạm vi khách hàng rộng hơn.
  9. The online delivery of electronics comes with a warranty and customer support. => Giao hàng trực tuyến của sản phẩm điện tử đi kèm với bảo hành và hỗ trợ khách hàng.
  10. Online delivery has revolutionized the way we shop and receive goods. => Giao hàng trực tuyến đã cách mạng hóa cách chúng ta mua sắm và nhận hàng.