Giao Hàng Đặt Trước Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, giao hàng đặt trước là Pre-ordered delivery, có phiên âm cách đọc là /priː ˈɔːrdərd dɪˈlɪvəri/.

Giao hàng đặt trước “Pre-ordered delivery” là dịch vụ giao hàng mà khách hàng đặt hàng trước và chọn thời gian hoặc ngày cụ thể để sản phẩm hoặc dịch vụ được giao tới họ. Điều này cho phép khách hàng có sự linh hoạt và kiểm soát về thời gian giao hàng dự kiến của họ.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “giao hàng đặt trước” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Pre-scheduled delivery – Giao hàng có lịch trình trước
  2. Advance order delivery – Giao hàng đặt hàng trước
  3. Reserved delivery – Giao hàng đặt trước
  4. Pre-planned delivery – Giao hàng đã lên kế hoạch trước
  5. Pre-arranged delivery – Giao hàng được sắp xếp trước
  6. Scheduled delivery – Giao hàng có lịch trình
  7. Pre-booked delivery – Giao hàng đã đặt trước
  8. Pre-ordered shipping – Vận chuyển đặt hàng trước
  9. Advance purchase delivery – Giao hàng mua trước
  10. Reserved order delivery – Giao hàng đặt đơn hàng trước

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Pre-ordered delivery” với nghĩa là “giao hàng đặt trước” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I opted for pre-ordered delivery to ensure I receive the new smartphone on the release date. => Tôi đã chọn giao hàng đặt trước để đảm bảo nhận được chiếc điện thoại thông minh mới vào ngày phát hành.
  2. The restaurant offers pre-ordered delivery for customers who want their meals ready at a specific time. => Nhà hàng cung cấp dịch vụ giao hàng đặt trước cho những khách hàng muốn bữa ăn của họ sẵn sàng vào thời gian cụ thể.
  3. Pre-ordered delivery is an excellent choice for busy professionals who value punctuality. => Giao hàng đặt trước là lựa chọn tuyệt vời cho các chuyên gia bận rộn mà quý trọng sự đúng giờ.
  4. Customers who prefer pre-ordered delivery can schedule their groceries to be delivered on a weekly basis. => Khách hàng muốn sử dụng dịch vụ giao hàng đặt trước có thể lên lịch để giao thực phẩm hàng tuần.
  5. The online bookstore offers pre-ordered delivery for upcoming book releases. => Cửa hàng sách trực tuyến cung cấp dịch vụ giao hàng đặt trước cho việc phát hành sách sắp tới.
  6. Pre-ordered delivery allows you to secure your desired items before they sell out. => Giao hàng đặt trước cho phép bạn đặt hàng trước các mặt hàng mong muốn của mình trước khi chúng hết hàng.
  7. You can track your pre-ordered delivery in real-time using the provided tracking number. => Bạn có thể theo dõi giao hàng đặt trước của mình trong thời gian thực bằng cách sử dụng số theo dõi được cung cấp.
  8. Many customers appreciate the convenience of pre-ordered delivery for their favorite takeout meals. => Nhiều khách hàng đánh giá cao sự tiện lợi của giao hàng đặt trước cho các bữa ăn mang đi yêu thích của họ.
  9. The pre-ordered delivery option is especially popular during the holiday season. => Tùy chọn giao hàng đặt trước đặc biệt phổ biến trong mùa lễ hội.
  10. Our company offers pre-ordered delivery for bulk orders to accommodate various customer needs. => Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng đặt trước cho các đơn đặt hàng số lượng lớn để đáp ứng nhiều nhu cầu của khách hàng.