Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, đường thủy là Waterway, có phiên âm cách đọc là /ˈwɔtərˌweɪ/.
Đường thủy “Waterway” hay giao thông thủy là một kiểu giao thông trên nước. Các dạng đường thủy bao gồm: sông, hồ, biển, và kênh-rạch.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “đường thủy” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Maritime – Đường thủy.
- Nautical – Thuộc về đường thủy.
- Aquatic – Liên quan đến nước, đặc biệt là đường thủy.
- Oceanic – Liên quan đến đại dương hoặc đường thủy.
- Seafaring – Liên quan đến việc đi biển hoặc hoạt động trên đường thủy.
- Naval – Thuộc về hải quân hoặc đường thủy.
- Seagoing – Có thể hoạt động trên biển hoặc sử dụng đường thủy.
- Marine – Liên quan đến đại dương, biển cả, hoặc đường thủy.
- Waterborne – Sử dụng nước làm phương tiện vận chuyển, bao gồm đường thủy.
- Oceanic – Thuộc về đại dương hoặc đường thủy.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Waterway” với nghĩa là “đường thủy” và dịch sang tiếng Việt:
- The Erie Canal is an important waterway for transporting goods between the Great Lakes and the Atlantic Ocean. => Kênh Erie là một đường thủy quan trọng để vận chuyển hàng hóa giữa các Hồ lớn và Đại Tây Dương.
- Venice is famous for its intricate system of waterways and canals. => Venice nổi tiếng với hệ thống đường thủy và kênh rất phức tạp.
- The Mississippi River is a major waterway that flows through several U.S. states. => Sông Mississippi là một đường thủy lớn chảy qua nhiều tiểu bang của Hoa Kỳ.
- The Panama Canal is a key waterway connecting the Atlantic and Pacific Oceans. => Kênh đào Panama là một đường thủy quan trọng kết nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
- The Suez Canal is a vital waterway for international trade, allowing ships to bypass the lengthy trip around Africa. => Kênh đào Suez là một đường thủy quan trọng cho thương mại quốc tế, cho phép tàu thuyền tránh qua chuyến đi dài quanh châu Phi.
- Many European cities are built along the banks of historic waterways. => Nhiều thành phố châu Âu được xây dựng dọc theo bờ của các đường thủy lịch sử.
- The Great Lakes are interconnected and form a vast inland waterway system. => Các Hồ lớn có mối liên kết và tạo thành một hệ thống đường thủy nội địa rộng lớn.
- The Amazon River is the largest waterway in terms of discharge volume in the world. => Sông Amazon là đường thủy lớn nhất về lượng dòng chảy trên thế giới.
- The government invested in the improvement of the country’s waterways to facilitate transportation. => Chính phủ đã đầu tư vào việc cải thiện hệ thống đường thủy của đất nước để tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển.
- The expansion of the city’s port facilities will enhance its role as a major waterway hub. => Sự mở rộng cơ sở cảng của thành phố sẽ nâng cao vai trò của nó như một trung tâm đường thủy lớn.