Đường Thủy Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, đường thủy là Waterway, có phiên âm cách đọc là /ˈwɔtərˌweɪ/.

Đường thủy “Waterway” hay giao thông thủy là một kiểu giao thông trên nước. Các dạng đường thủy bao gồm: sông, hồ, biển, và kênh-rạch.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “đường thủy” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Maritime – Đường thủy.
  2. Nautical – Thuộc về đường thủy.
  3. Aquatic – Liên quan đến nước, đặc biệt là đường thủy.
  4. Oceanic – Liên quan đến đại dương hoặc đường thủy.
  5. Seafaring – Liên quan đến việc đi biển hoặc hoạt động trên đường thủy.
  6. Naval – Thuộc về hải quân hoặc đường thủy.
  7. Seagoing – Có thể hoạt động trên biển hoặc sử dụng đường thủy.
  8. Marine – Liên quan đến đại dương, biển cả, hoặc đường thủy.
  9. Waterborne – Sử dụng nước làm phương tiện vận chuyển, bao gồm đường thủy.
  10. Oceanic – Thuộc về đại dương hoặc đường thủy.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Waterway” với nghĩa là “đường thủy” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The Erie Canal is an important waterway for transporting goods between the Great Lakes and the Atlantic Ocean. => Kênh Erie là một đường thủy quan trọng để vận chuyển hàng hóa giữa các Hồ lớn và Đại Tây Dương.
  2. Venice is famous for its intricate system of waterways and canals. => Venice nổi tiếng với hệ thống đường thủy và kênh rất phức tạp.
  3. The Mississippi River is a major waterway that flows through several U.S. states. => Sông Mississippi là một đường thủy lớn chảy qua nhiều tiểu bang của Hoa Kỳ.
  4. The Panama Canal is a key waterway connecting the Atlantic and Pacific Oceans. => Kênh đào Panama là một đường thủy quan trọng kết nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
  5. The Suez Canal is a vital waterway for international trade, allowing ships to bypass the lengthy trip around Africa. => Kênh đào Suez là một đường thủy quan trọng cho thương mại quốc tế, cho phép tàu thuyền tránh qua chuyến đi dài quanh châu Phi.
  6. Many European cities are built along the banks of historic waterways. => Nhiều thành phố châu Âu được xây dựng dọc theo bờ của các đường thủy lịch sử.
  7. The Great Lakes are interconnected and form a vast inland waterway system. => Các Hồ lớn có mối liên kết và tạo thành một hệ thống đường thủy nội địa rộng lớn.
  8. The Amazon River is the largest waterway in terms of discharge volume in the world. => Sông Amazon là đường thủy lớn nhất về lượng dòng chảy trên thế giới.
  9. The government invested in the improvement of the country’s waterways to facilitate transportation. => Chính phủ đã đầu tư vào việc cải thiện hệ thống đường thủy của đất nước để tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển.
  10. The expansion of the city’s port facilities will enhance its role as a major waterway hub. => Sự mở rộng cơ sở cảng của thành phố sẽ nâng cao vai trò của nó như một trung tâm đường thủy lớn.