Đường Ray Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, đường ray là Railway, có phiên âm cách đọc là /ˈreɪlˌweɪ/.

Đường ray “Railway” hay đường rây, đường sắt là thành phần cơ bản trong giao thông đường sắt. Đường ray cùng với bộ phận chuyển ray dẫn hướng cho tàu hoả hay xe điện di chuyển mà không cần lái.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “đường ray” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Railway – Đường sắt
  2. Railroad – Đường sắt
  3. Rail line – Tuyến đường sắt
  4. Track – Đường ray
  5. Rail system – Hệ thống đường ray
  6. Rail route – Tuyến đường ray
  7. Rail network – Mạng lưới đường sắt
  8. Railway line – Tuyến đường sắt
  9. Train track – Đường ray xe lửa
  10. Rail corridor – Hành lang đường ray

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Railway” với nghĩa là “đường ray” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The railway system in this country is known for its efficiency and punctuality. => Hệ thống đường ray trong nước này nổi tiếng với sự hiệu quả và đúng giờ của nó.
  2. Passengers can enjoy scenic views while traveling on the mountain railway. => Hành khách có thể thưởng thức khung cảnh đẹp khi di chuyển trên đường ray núi.
  3. The expansion of the railway network has improved connectivity between cities. => Sự mở rộng của mạng lưới đường ray đã cải thiện khả năng kết nối giữa các thành phố.
  4. Cargo trains are an essential part of the railway transportation system. => Xe tàu hàng là một phần quan trọng của hệ thống vận tải đường ray.
  5. The high-speed railway can reach speeds of up to 300 kilometers per hour. => Đường ray tốc độ cao có thể đạt tốc độ lên đến 300 kilômét mỗi giờ.
  6. Railway stations are hubs for commuters traveling to and from work every day. => Các trạm đường sắt là điểm trung chuyển cho người đi làm hàng ngày.
  7. The construction of the new railway line will facilitate trade between the two countries. => Việc xây dựng tuyến đường ray mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thương mại giữa hai quốc gia.
  8. The historic steam locomotive is now on display at the railway museum. => Xe lửa hơi cổ điển nay được trưng bày tại bảo tàng đường ray.
  9. Railway engineers work tirelessly to ensure the safety and reliability of the tracks. => Các kỹ sư đường ray làm việc không mệt mỏi để đảm bảo an toàn và đáng tin cậy của đường ray.