Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, đường cao tốc là Highway, có phiên âm cách đọc là /ˈhaɪˌweɪ/.
Đường cao tốc “Highway” hay đường có kiểm soát lối ra vào là một loại xa lộ được thiết kế đặc biệt cho xe cộ lưu thông ở tốc độ cao với tất cả các chiều lưu thông, lối ra vào có điều khiển.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “đường cao tốc” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Expressway – Đường cao tốc
- Highway – Đường cao tốc
- Freeway – Đường cao tốc
- Motorway – Đường cao tốc
- Interstate – Đường cao tốc
- Turnpike – Đường cao tốc
- Autobahn – Đường cao tốc
- Parkway – Đường cao tốc
- Toll road – Đường cao tốc thu phí
- Superhighway – Đường cao tốc
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Highway” với nghĩa là “đường cao tốc” và dịch sang tiếng Việt:
- I take the highway to work every morning to avoid traffic on city streets. => Tôi đi đường cao tốc đi làm mỗi buổi sáng để tránh giao thông trên đường phố thành phố.
- The highway was closed due to a major accident, causing long delays for commuters. => Đường cao tốc bị đóng vì một vụ tai nạn lớn, gây ra sự trì hoãn kéo dài cho những người đi làm.
- We drove along the scenic highway that offered breathtaking views of the mountains. => Chúng tôi lái xe dọc theo con đường cao tốc đẹp mắt, mang lại khung cảnh tuyệt đẹp của các dãy núi.
- The highway system in this country is well-developed and connects major cities efficiently. => Hệ thống đường cao tốc ở đất nước này được phát triển tốt và kết nối các thành phố lớn một cách hiệu quả.
- We’ll be taking the highway to get to the beach resort faster. => Chúng tôi sẽ đi đường cao tốc để đến khu nghỉ biển nhanh hơn.
- The highway is illuminated with streetlights for safe driving at night.=> Đường cao tốc được chiếu sáng bằng đèn đường để lái xe an toàn vào ban đêm.
- Traffic on the highway was moving smoothly, and we made good time on our road trip. => Giao thông trên đường cao tốc diễn ra suôn sẻ, và chúng tôi đã đi nhanh trong chuyến hành trình trên đường.
- The highway exits are well-marked, making it easy to find our destination. => Các lối ra khỏi đường cao tốc được đánh dấu rõ ràng, giúp dễ dàng tìm đến đích.
- The highway patrol is responsible for ensuring safety and enforcing traffic laws. => Lực lượng tuần tra trên đường cao tốc chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn và thực thi luật giao thông.
- We stopped at a rest area along the highway to take a break and grab a snack. => Chúng tôi dừng tại một khu vực nghỉ trên đường cao tốc để nghỉ ngơi và ăn một bữa nhẹ.