Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, đường biển là Seaway, có phiên âm cách đọc là /ˈsiˌweɪ/.
Đường biển “Seaway”, là một loại đường đi trên mặt biển dành cho tàu biển và các phương tiện thủy khác để vận chuyển hàng hóa và người từ một cảng đến cảng khác trên toàn thế giới.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “đường biển” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Maritime route – Tuyến đường biển
- Sea route – Tuyến đường biển
- Ocean route – Tuyến đường biển
- Marine route – Tuyến đường biển
- Waterway – Con đường trên nước biển
- Maritime pathway – Lối đi biển
- Sea passage – Hành trình trên biển
- Nautical route – Tuyến đường biển
- Marine pathway – Lối đi biển
- Oceanic passage – Hành trình trên đại dương
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Seaway” với nghĩa là “đường biển” và dịch sang tiếng Việt:
- The Panama Canal is a vital seaway for ships traveling between the Atlantic and Pacific Oceans. => Kênh đào Panama là một tuyến đường biển quan trọng cho các tàu đi lại giữa Đại Tây Dương và Đại Tây Dương Thái Bình Dương.
- The Northwest Passage is a historic seaway that connects the Atlantic and Pacific Oceans through the Arctic. => Lối đi phía Tây Bắc là một tuyến đường biển lịch sử kết nối Đại Tây Dương và Đại Tây Dương Thái Bình Dương qua vùng Bắc Cực.
- The St. Lawrence Seaway allows ships to access the Great Lakes from the Atlantic Ocean. => Tuyến đường biển St. Lawrence cho phép các tàu tiếp cận các hồ lớn từ Đại Tây Dương.
- The Northern Sea Route is a seaway that runs along the Russian Arctic coastline. => Lối đi biển Bắc Cực là một tuyến đường biển chạy dọc theo bờ biển Bắc Cực của Nga.
- The Suez Canal is a major seaway in Egypt that connects the Mediterranean Sea to the Red Sea. => Kênh đào Suez là một tuyến đường biển quan trọng ở Ai Cập kết nối Biển Địa Trung Hải với Biển Đỏ.
- The Arctic Ocean is home to several important seaways that are crucial for shipping in the region. => Biển Bắc Cực có một số tuyến đường biển quan trọng quyết định cho vận chuyển hàng hóa trong khu vực này.
- The Great Lakes Seaway System allows ships to transport goods to and from the interior of North America. => Hệ thống tuyến đường biển Great Lakes cho phép tàu vận chuyển hàng hóa vào và ra khỏi phía bên trong Bắc Mỹ.
- The English Channel is a busy seaway that separates England from continental Europe. => EO biển La Manche là một tuyến đường biển sôi động tách biệt nước Anh với lục địa châu Âu.
- The Northeast Passage is a seaway that follows the northern coast of Russia. => Lối đi biển phía Đông Bắc là một tuyến đường biển đi dọc theo bờ biển phía bắc của Nga.
- The Gulf of Mexico is an important seaway for oil and gas transport in the Americas. => Vịnh Mexico là một tuyến đường biển quan trọng cho vận chuyển dầu và khí đốt ở châu Mỹ.