Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, đóng gói hàng hóa là Packaging goods, có phiên âm cách đọc là [ˈpækɪdʒɪŋ ɡʊdz].
Đóng gói hàng hoá “Packaging goods” là hoạt động đóng gói khi hiểu rõ đặc tính của loại hàng hóa cũng như điều kiện tự nhiên mà nó phải chịu trong quá trình vận chuyển, vừa đảm bảo cho sự an toàn của hàng hóa nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế cao nhất.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “đóng gói hàng hóa” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Packaging goods – Đóng gói hàng hóa
- Packing merchandise – Đóng gói hàng hóa
- Wrapping products – Bọc gói sản phẩm
- Containerizing items – Đóng gói hàng hóa
- Casing merchandise – Bọc gói hàng hóa
- Enveloping goods – Đóng gói hàng hóa
- Packaging products – Đóng gói sản phẩm
- Boxing merchandise – Đóng gói hàng hóa
- Sealing items – Đóng gói sản phẩm
- Preparation of goods for shipment – Chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Packaging goods” với nghĩa là “đóng gói hàng hóa” và dịch sang tiếng Việt:
- Our team is responsible for packaging goods for international shipments. => Đội của chúng tôi chịu trách nhiệm đóng gói hàng hóa cho các lô hàng quốc tế.
- Packaging goods properly ensures they arrive at their destination in good condition. => Việc đóng gói hàng hóa đúng cách đảm bảo chúng đến nơi đích trong tình trạng tốt.
- The packaging goods department is busy preparing orders for delivery. => Bộ phận đóng gói hàng hóa đang bận rộn chuẩn bị các đơn hàng để giao hàng.
- We offer customized packaging solutions to protect fragile goods during transit. => Chúng tôi cung cấp các giải pháp đóng gói tùy chỉnh để bảo vệ hàng hóa dễ vỡ trong quá trình vận chuyển.
- Properly packaging goods can reduce the risk of damage during shipping. => Việc đóng gói hàng hóa đúng cách có thể giảm nguy cơ hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
- Our quality control team inspects the packaging of goods to ensure they meet our standards. => Đội ngũ kiểm tra chất lượng của chúng tôi kiểm tra đóng gói hàng hóa để đảm bảo chúng đáp ứng tiêu chuẩn của chúng tôi.
- Packaging goods efficiently is essential for reducing shipping costs. => Việc đóng gói hàng hóa một cách hiệu quả là quan trọng để giảm chi phí vận chuyển.
- The company invests in state-of-the-art equipment for packaging goods securely. => Công ty đầu tư vào thiết bị hiện đại để đóng gói hàng hóa một cách an toàn.
- The packaging goods team ensures that all products are labeled correctly before shipment. => Nhóm đóng gói hàng hóa đảm bảo rằng tất cả sản phẩm được ghi nhãn đúng cách trước khi vận chuyển.
- Packaging goods with eco-friendly materials is part of our commitment to sustainability. => Việc đóng gói hàng hóa bằng vật liệu thân thiện với môi trường là một phần cam kết của chúng tôi với sự bền vững.