Động Cơ Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, động cơ là Engine, có phiên âm cách đọc là /ˈɛn.dʒɪn/.

Động cơ “Engine” là một thiết bị hoạt động bằng năng lượng để tạo ra chuyển động hoặc sản xuất công suất.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “động cơ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Engine – Động cơ
  2. Motor – Động cơ
  3. Powerplant – Trạm công suất
  4. Mechanical Engine – Động cơ cơ khí
  5. Propulsion System – Hệ thống động cơ
  6. Motor Engine – Động cơ điện
  7. Internal Combustion Engine – Động cơ đốt trong
  8. Prime Mover – Động cơ chính
  9. Mechanical Device – Thiết bị cơ khí
  10. Motive Power – Sức mạnh động cơ

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Engine” với nghĩa là “động cơ” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The engine of the tractor provides the necessary power for towing heavy loads. => Động cơ của xe kéo cung cấp sức mạnh cần thiết để kéo các tải nặng.
  2. The locomotive’s engine is responsible for propelling the train along the tracks. => Động cơ của đoàn tàu hỏa có nhiệm vụ đẩy đàn tàu đi dọc theo đường ray.
  3. The ship’s engine is crucial for its propulsion through the water. => Động cơ của con tàu quan trọng để đẩy tàu đi qua nước.
  4. A well-maintained engine is essential for the smooth operation of a car. => Động cơ được bảo trì cẩn thận quan trọng để xe ô tô hoạt động trơn tru.
  5. Aircraft engines are designed for high-altitude flight. => Động cơ máy bay được thiết kế cho chuyến bay ở độ cao.
  6. The factory uses a powerful engine to drive its production line. => Nhà máy sử dụng một động cơ mạnh mẽ để điều khiển dây chuyền sản xuất.
  7. The rocket’s engine ignited, propelling it into space. => Động cơ của tên lửa bắt đầu hoạt động, đẩy nó vào không gian.
  8. The electric engine in the forklift is energy-efficient and eco-friendly. => Động cơ điện trong xe nâng là tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
  9. The submarine’s engine operates silently to avoid detection. => Động cơ của tàu ngầm hoạt động yên lặng để tránh phát hiện.
  10. The race car’s engine roared to life as it sped down the track. => Động cơ của xe đua vội vàng phát ra tiếng rền khi nó lao xuống đường đua.