Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, đơn xuất hàng là Export Order, có phiên âm cách đọc là [ɪkˈspɔrt ˈɔrdər].
Đơn xuất hàng “Export Order” là một tài liệu hoặc hợp đồng mà người bán sử dụng để xác định và mô tả các thông tin liên quan đến việc xuất khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ ra nước ngoài.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “đơn xuất hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Export Declaration – Tờ khai xuất khẩu
- Shipping Order – Đơn hàng vận chuyển
- Export Invoice – Hóa đơn xuất khẩu
- Export Bill of Lading – Vận đơn xuất khẩu
- Export Packing List – Danh sách đóng gói xuất khẩu
- Export License – Giấy phép xuất khẩu
- Export Permit – Giấy phép xuất khẩu
- Export Certificate – Chứng chỉ xuất khẩu
- Export Authorization – Sự cho phép xuất khẩu
- Export Sales Order – Đơn đặt hàng xuất khẩu
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Export Order” với nghĩa là “đơn xuất khẩu” và dịch sang tiếng Việt:
- The Export Order for the shipment of goods to Australia has been processed. => Đơn xuất hàng đi Úc đã được xử lý.
- Please provide us with the Export Order details so we can arrange the shipment. => Vui lòng cung cấp chi tiết đơn xuất hàng để chúng tôi có thể sắp xếp vận chuyển.
- We received the Export Order from our client in Germany yesterday. => Chúng tôi đã nhận được đơn xuất hàng từ khách hàng ở Đức ngày hôm qua.
- The Export Order must be approved by the customs authorities before shipping. => Đơn xuất hàng phải được cơ quan hải quan phê duyệt trước khi xuất khẩu.
- Our company’s policy is to double-check all Export Orders to avoid errors. => Chính sách của công ty chúng tôi là kiểm tra lại tất cả đơn xuất hàng để tránh sai sót.
- The Export Order specifies the quantity and description of the products being shipped. => Đơn xuất hàng xác định số lượng và mô tả của các sản phẩm đang được vận chuyển.
- The Export Order has been sent to our logistics department for further processing. => Đơn xuất hàng đã được gửi đến bộ phận vận chuyển của chúng tôi để tiếp tục xử lý.
- Our Export Order was delayed due to unforeseen circumstances at the port. => Đơn xuất hàng của chúng tôi đã bị trễ do tình huống không lường trước tại cảng.
- The Export Order confirmation includes details of the shipping schedule. => Xác nhận đơn xuất hàng bao gồm thông tin về lịch trình vận chuyển.
- We will notify you as soon as the Export Order is ready for shipment. => Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi đơn xuất hàng sẵn sàng để vận chuyển.