Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, đo lường là Measure, có phiên âm cách đọc là /ˈmɛʒər/.
Đo lường “Measure” là quá trình xác định kích thước, khối lượng, hoặc các đặc tính khác của một đối tượng hoặc sự việc bằng cách sử dụng các đơn vị đo lường như mét, kilogram, giờ, hoặc các đơn vị tương tự để đánh giá và so sánh.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “đo lường” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Đo đạc – Measurement
- Thước đo – Gauge
- Xác định – Quantify
- Đánh giá – Assessment
- Kiểm tra – Testing
- So sánh – Comparison
- Phân tích – Analysis
- Đo kiểm – Survey
- Kỹ thuật đo lường – Metrology
- Đo liệu – Data collection
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Measure” với nghĩa là “đo lường” và dịch sang tiếng Việt:
- The scientist used a ruler to measure the length of the object. => Nhà khoa học đã sử dụng một cái thước để đo độ dài của đối tượng.
- We need to measure the temperature of the liquid before adding the chemicals. => Chúng ta cần đo nhiệt độ của chất lỏng trước khi thêm hóa chất.
- It’s important to measure the dimensions of the room before buying new furniture. => Quan trọng khi đo đạc kích thước của căn phòng trước khi mua đồ mới.
- The tailor will measure your body to ensure a perfect fit for the suit. => Thợ may sẽ đo kích thước cơ thể của bạn để đảm bảo vừa vặn hoàn hảo cho bộ vest.
- Engineers are constantly measuring the structural integrity of the bridge. => Các kỹ sư liên tục đo lường tính chất kết cấu của cầu.
- To bake a cake, you must carefully measure the ingredients according to the recipe. => Để làm bánh, bạn phải đo đạc cẩn thận các nguyên liệu theo công thức.
- The teacher asked the students to measure the angles of the triangle using a protractor. => Giáo viên yêu cầu học sinh đo góc của tam giác bằng thước đo góc.
- The surveyor needs to measure the land accurately for the construction project. => Người khảo sát cần đo đạc đất đai một cách chính xác cho dự án xây dựng.
- Astronomers use telescopes to measure the distance between stars and planets. => Nhà thiên văn học sử dụng kính thiên văn để đo lường khoảng cách giữa các ngôi sao và hành tinh.
- The doctor will measure your blood pressure during the medical examination. => Bác sĩ sẽ đo huyết áp của bạn trong cuộc kiểm tra y tế.