Điều Kiện Giao Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, điều kiện giao hàng là Delivery conditions, có phiên âm cách đọc là /dɪˈlɪvəri kənˈdɪʃənz/.

Điều kiện giao hàng “Delivery conditions” là các điều khoản và quy định quy định cách giao hàng sẽ được thực hiện trong một giao dịch thương mại hoặc hợp đồng.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “điều kiện giao hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Điều kiện vận chuyển – Transportation conditions
  2. Điều kiện vận tải – Shipping conditions
  3. Điều kiện giao nhận – Delivery terms
  4. Điều kiện xuất khẩu – Export terms
  5. Điều kiện nhập khẩu – Import terms
  6. Điều kiện chuyển hàng – Shipment terms
  7. Điều kiện vận chuyển hàng hóa – Goods transportation terms
  8. Điều kiện vận chuyển và giao hàng – Shipping and delivery terms
  9. Điều kiện giao dịch – Trade terms
  10. Điều kiện thương mại – Commercial terms

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Delivery conditions” với nghĩa là “điều khoản giao hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The contract specifies the delivery conditions as “free on board” (FOB). => Hợp đồng chỉ định điều khoản giao hàng là “free on board” – FOB.
  2. We need to discuss the delivery conditions before finalizing the deal. => Chúng ta cần thảo luận về điều khoản giao hàng trước khi hoàn tất thỏa thuận
  3. The supplier and the buyer have agreed on the delivery conditions in writing. => Nhà cung cấp và người mua đã đồng ý về điều khoản giao hàng bằng văn bản.
  4. The delivery conditions include a penalty for late delivery. => Các điều khoản giao hàng bao gồm mức phạt cho việc giao hàng trễ.
  5. Please review the contract to understand the delivery conditions. => Vui lòng xem xét hợp đồng để hiểu rõ điều khoản giao hàng.
  6. The delivery conditions state that the goods must be inspected upon arrival. => Điều khoản giao hàng nêu rõ rằng hàng hóa phải được kiểm tra khi đến.
  7. We offer flexible delivery conditions to accommodate our clients’ needs. => Chúng tôi cung cấp điều khoản giao hàng linh hoạt để phục vụ nhu cầu của khách hàng.
  8. The delivery conditions allow for partial shipments if necessary. => Điều khoản giao hàng cho phép giao hàng theo phần nếu cần.
  9. The delivery conditions stipulate that payment is due upon receipt of the goods. => Điều khoản giao hàng quy định rằng thanh toán phải được thực hiện ngay khi nhận hàng.
  10. We will comply with the agreed-upon delivery conditions to ensure a smooth transaction. => Chúng tôi sẽ tuân thủ điều khoản giao hàng được thỏa thuận để đảm bảo giao dịch diễn ra trơn tru.