Điều Khoản Thương Mại Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, điều khoản thương mại là Commercial Clauses, có phiên âm cách đọc là /kəˈmɜrʃəl ˈklɔzɪz/.

Điều khoản thương mại “Commercial Clauses” là các quy định, điều kiện, và điều khoản được đưa ra trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận thương mại giữa các bên tham gia vào giao dịch kinh doanh hoặc thương mại.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “điều khoản thương mại” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Trade terms – Điều khoản thương mại
  2. Commercial terms – Điều kiện thương mại
  3. Business terms – Điều khoản kinh doanh
  4. Contractual terms – Điều khoản hợp đồng
  5. Trade conditions – Điều kiện thương mại
  6. Business conditions – Điều kiện kinh doanh
  7. Agreement terms – Điều khoản thỏa thuận
  8. Terms of trade – Điều khoản thương mại
  9. Contract terms – Điều khoản hợp đồng
  10. Commercial stipulations – Quy định thương mại

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Commercial Clauses” với nghĩa là “điều khoản thương mại” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The contract contains several important commercial clauses that specify payment terms and delivery schedules. => Hợp đồng chứa nhiều điều khoản thương mại quan trọng xác định các điều khoản thanh toán và lịch giao hàng.
  2. The negotiations are focused on revising the commercial clauses to better align with both parties’ interests. => Các cuộc đàm phán tập trung vào việc sửa đổi các điều khoản thương mại để phù hợp hơn với lợi ích của cả hai bên.
  3. It’s crucial to carefully review all commercial clauses before signing any business agreement. => Quan trọng là phải xem xét kỹ lưỡng tất cả các điều khoản thương mại trước khi ký kết bất kỳ hợp đồng kinh doanh nào.
  4. The commercial clauses in the contract address issues related to product warranties and liability. => Các điều khoản thương mại trong hợp đồng đề cập đến các vấn đề liên quan đến bảo hành sản phẩm và trách nhiệm.
  5. Our legal team will assist you in negotiating the commercial clauses to protect your company’s interests. => Đội ngũ luật sư của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong việc đàm phán các điều khoản thương mại để bảo vệ lợi ích của công ty.
  6. The commercial clauses of the trade agreement outline the terms and conditions for product distribution. => Các điều khoản thương mại của thỏa thuận thương mại đề xuất các điều kiện cho việc phân phối sản phẩm.
  7. We need to discuss and finalize the remaining commercial clauses before we can proceed with the contract signing. => Chúng ta cần thảo luận và hoàn thiện các điều khoản thương mại còn lại trước khi tiến hành ký kết hợp đồng.
  8. The commercial clauses specify the penalties for non-compliance with the agreed-upon terms. => Các điều khoản thương mại xác định các hình phạt cho việc không tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận.
  9. Our legal team is well-versed in drafting and negotiating complex commercial clauses to protect our clients’ interests. => Đội ngũ luật sư của chúng tôi am hiểu về việc soạn thảo và đàm phán các điều khoản thương mại phức tạp để bảo vệ lợi ích của khách hàng.
  10. The commercial clauses of the contract include provisions for dispute resolution through arbitration. => Các điều khoản thương mại trong hợp đồng bao gồm các quy định về giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài.